RUB / VND (Đồng Rúp Nga / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng Từ Đồng rúp Nga (RUB) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đồng rúp Nga = 298,771 +3,602 (+1,2203%) Việt Nam đồng Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 25th Tháng mười một 2024 11:25 UTC VND to RUB list
  • 1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá RUB và VND
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi RUB sang VND
  • Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác RUB thành VND
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang VND
  • Bình luận

1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 298,771 585,785 585,785
Thấp nhất 285,766 285,766 285,766
Trung bình 289,52 308,374 336,571
Biến động 0,96253% -9,9859% -25,082%

So sánh tỷ giá RUB và VND

Giá Đồng rúp Nga Phí giao dịch Việt Nam đồng
0%(Ngân hàng) 1 RUB N/A 298,771 VND
1% 1 RUB 0,01 RUB 295,784 VND
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 RUB 0,02 RUB 292,796 VND
3%(Thẻ tín dụng) 1 RUB 0,03 RUB 289,808 VND
4% 1 RUB 0,04 RUB 286,82 VND
5%(Quầy hàng) 1 RUB 0,05 RUB 283,833 VND

Tỷ giá hối đoái RUB và VND trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Đồng rúp Nga Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 RUB = 298,771 3,602 1,2203%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 RUB = 295,169 2,259 0,77123%
Tháng Năm, 02/05/2023 1 RUB = 292,91 2,1647 0,74452%
Tháng Năm, 01/05/2023 1 RUB = 290,746 -0,92724 -0,3179%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 RUB = 291,673 0,00235 0,00081%
Tháng Tư, 29/04/2023 1 RUB = 291,67 N/A N/A
Tháng Tư, 28/04/2023 1 RUB = 291,67 5,1101 1,7833%
Tháng Tư, 27/04/2023 1 RUB = 286,56 -0,40735 -0,14195%
Tháng Tư, 26/04/2023 1 RUB = 286,968 -3,3751 -1,1625%
Tháng Tư, 25/04/2023 1 RUB = 290,343 2,0369 0,70652%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 RUB = 288,306 -0,15206 -0,05271%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 RUB = 288,458 0,00013 0,0000457606%
Tháng Tư, 22/04/2023 1 RUB = 288,458 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 RUB = 288,458 1,301 0,45307%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 RUB = 287,157 -0,64607 -0,22448%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 RUB sang VND, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 305,582 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá 305,679 VND
Giá cao nhất 313,648 VND trên Tháng mười hai 12
Tỷ lệ thấp nhất 304,463 VND trên Tháng mười hai 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang VND, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 305,863 VND
30 Tháng mười một tỷ giá 317,749 VND
Giá cao nhất 320,361 VND trên Tháng mười một 09
Tỷ lệ thấp nhất 300,165 VND trên Tháng mười một 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang VND, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 321,159 VND
31 Tháng Mười tỷ giá 313,158 VND
Giá cao nhất 327,303 VND trên Tháng Mười 26
Tỷ lệ thấp nhất 312,807 VND trên Tháng Mười 03
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang VND, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 312,855 VND
30 Tháng Chín tỷ giá 311,873 VND
Giá cao nhất 314,858 VND trên Tháng Chín 15
Tỷ lệ thấp nhất 310,103 VND trên Tháng Chín 20
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang VND, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 310,702 VND
31 tháng Tám tỷ giá 313,797 VND
Giá cao nhất 314,958 VND trên tháng Tám 07
Tỷ lệ thấp nhất 306,599 VND trên tháng Tám 22
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang VND, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 313,81 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá 313,13 VND
Giá cao nhất 314,238 VND trên Tháng Bảy 02
Tỷ lệ thấp nhất 307,813 VND trên Tháng Bảy 08
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,077%
1 RUB sang VND, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 314,984 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá 313,325 VND
Giá cao nhất 319,738 VND trên Tháng Sáu 10
Tỷ lệ thấp nhất 313,325 VND trên Tháng Sáu 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,812%
1 RUB sang VND, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 313,904 VND
31 Tháng Năm tỷ giá 307,735 VND
Giá cao nhất 314,832 VND trên Tháng Năm 28
Tỷ lệ thấp nhất 307,69 VND trên Tháng Năm 03
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,174%
1 RUB sang VND, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 306,21 VND
30 Tháng Tư tỷ giá 302,357 VND
Giá cao nhất 309,791 VND trên Tháng Tư 28
Tỷ lệ thấp nhất 297,509 VND trên Tháng Tư 11
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -2,704%
1 RUB sang VND, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 304,788 VND
31 Tháng Ba tỷ giá 310,016 VND
Giá cao nhất 317,192 VND trên Tháng Ba 15
Tỷ lệ thấp nhất 301,137 VND trên Tháng Ba 24
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,039%
1 RUB sang VND, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 308,171 VND
28 Tháng Hai tỷ giá 302,665 VND
Giá cao nhất 313,697 VND trên Tháng Hai 15
Tỷ lệ thấp nhất 301,991 VND trên Tháng Hai 02
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,103%
1 RUB sang VND, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 303,34 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá 312,124 VND
Giá cao nhất 314,882 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất 302,612 VND trên Tháng Giêng 28
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -4,468%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi RUB sang VND

Đồng rúp Nga (RUB) Việt Nam đồng (VND)
1,1 RUB = 328,648
1,2 RUB = 358,526
1,3 RUB = 388,403
1,4 RUB = 418,28
1,5 RUB = 448,157
1,6 RUB = 478,034
1,7 RUB = 507,911
1,8 RUB = 537,788
1,9 RUB = 567,665

Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 0,01274 USD
Đô la Úc 0,01907 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,01127 CHF
Real Brazil 0,06358 BRL
Peso Chile 10,237 CLP
Peso Colombia 59,016 COP

Số tiền khác RUB thành VND

  • 2 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 3 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 4 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 5 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 6 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 7 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 8 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 9 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
  • 10 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang VND

Giá trị của 1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?

RUBр. 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 298,771 , tăng khoảng 9,2513 (3,1954%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá RUBр. 1 ở VND được cập nhật lần cuối vào 25 November 2024 11:25 UTC.

Tỷ giá 1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

р. 1 Đồng rúp Nga trên November 26, 2023 bằng ₫ 298,771 Việt Nam đồng.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 RUB sang VND

Từ khóa » đổi Rúp Nga Sang Vnd