RUB / VND (Đồng Rúp Nga / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng Từ Đồng rúp Nga (RUB) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đồng rúp Nga = 298,771 +3,602 (+1,2203%) Việt Nam đồng Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 25th Tháng mười một 2024 11:25 UTC VND to RUB list
1 RUB sang VND, Tháng mười một 2021
1 RUB sang VND, Tháng Mười 2021
1 RUB sang VND, Tháng Chín 2021
1 RUB sang VND, tháng Tám 2021
1 RUB sang VND, Tháng Bảy 2021
1 RUB sang VND, Tháng Sáu 2021
1 RUB sang VND, Tháng Năm 2021
1 RUB sang VND, Tháng Tư 2021
1 RUB sang VND, Tháng Ba 2021
1 RUB sang VND, Tháng Hai 2021
1 RUB sang VND, Tháng Giêng 2021
- 1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng Hiệu suất
- So sánh tỷ giá RUB và VND
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi RUB sang VND
- Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác RUB thành VND
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang VND
- Bình luận
1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 298,771 | 585,785 | 585,785 |
Thấp nhất | 285,766 | 285,766 | 285,766 |
Trung bình | 289,52 | 308,374 | 336,571 |
Biến động | 0,96253% | -9,9859% | -25,082% |
So sánh tỷ giá RUB và VND
Giá | Đồng rúp Nga | Phí giao dịch | Việt Nam đồng |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 RUB | N/A | 298,771 VND |
1% | 1 RUB | 0,01 RUB | 295,784 VND |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 RUB | 0,02 RUB | 292,796 VND |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 RUB | 0,03 RUB | 289,808 VND |
4% | 1 RUB | 0,04 RUB | 286,82 VND |
5%(Quầy hàng) | 1 RUB | 0,05 RUB | 283,833 VND |
Tỷ giá hối đoái RUB và VND trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Đồng rúp Nga | Việt Nam đồng | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 RUB = | 298,771 | 3,602 | 1,2203% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 RUB = | 295,169 | 2,259 | 0,77123% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 RUB = | 292,91 | 2,1647 | 0,74452% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 RUB = | 290,746 | -0,92724 | -0,3179% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 RUB = | 291,673 | 0,00235 | 0,00081% |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 RUB = | 291,67 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 RUB = | 291,67 | 5,1101 | 1,7833% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 RUB = | 286,56 | -0,40735 | -0,14195% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 RUB = | 286,968 | -3,3751 | -1,1625% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 RUB = | 290,343 | 2,0369 | 0,70652% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 RUB = | 288,306 | -0,15206 | -0,05271% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 RUB = | 288,458 | 0,00013 | 0,0000457606% |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 RUB = | 288,458 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 RUB = | 288,458 | 1,301 | 0,45307% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 RUB = | 287,157 | -0,64607 | -0,22448% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 RUB sang VND, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 305,582 VND |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 305,679 VND |
Giá cao nhất | 313,648 VND trên Tháng mười hai 12 |
Tỷ lệ thấp nhất | 304,463 VND trên Tháng mười hai 30 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 305,863 VND |
30 Tháng mười một tỷ giá | 317,749 VND |
Giá cao nhất | 320,361 VND trên Tháng mười một 09 |
Tỷ lệ thấp nhất | 300,165 VND trên Tháng mười một 26 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 321,159 VND |
31 Tháng Mười tỷ giá | 313,158 VND |
Giá cao nhất | 327,303 VND trên Tháng Mười 26 |
Tỷ lệ thấp nhất | 312,807 VND trên Tháng Mười 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 312,855 VND |
30 Tháng Chín tỷ giá | 311,873 VND |
Giá cao nhất | 314,858 VND trên Tháng Chín 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 310,103 VND trên Tháng Chín 20 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 310,702 VND |
31 tháng Tám tỷ giá | 313,797 VND |
Giá cao nhất | 314,958 VND trên tháng Tám 07 |
Tỷ lệ thấp nhất | 306,599 VND trên tháng Tám 22 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 313,81 VND |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 313,13 VND |
Giá cao nhất | 314,238 VND trên Tháng Bảy 02 |
Tỷ lệ thấp nhất | 307,813 VND trên Tháng Bảy 08 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -1,077% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 314,984 VND |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 313,325 VND |
Giá cao nhất | 319,738 VND trên Tháng Sáu 10 |
Tỷ lệ thấp nhất | 313,325 VND trên Tháng Sáu 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,812% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 313,904 VND |
31 Tháng Năm tỷ giá | 307,735 VND |
Giá cao nhất | 314,832 VND trên Tháng Năm 28 |
Tỷ lệ thấp nhất | 307,69 VND trên Tháng Năm 03 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -1,174% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 306,21 VND |
30 Tháng Tư tỷ giá | 302,357 VND |
Giá cao nhất | 309,791 VND trên Tháng Tư 28 |
Tỷ lệ thấp nhất | 297,509 VND trên Tháng Tư 11 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -2,704% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 304,788 VND |
31 Tháng Ba tỷ giá | 310,016 VND |
Giá cao nhất | 317,192 VND trên Tháng Ba 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 301,137 VND trên Tháng Ba 24 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,039% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 308,171 VND |
28 Tháng Hai tỷ giá | 302,665 VND |
Giá cao nhất | 313,697 VND trên Tháng Hai 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 301,991 VND trên Tháng Hai 02 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,103% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 303,34 VND |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 312,124 VND |
Giá cao nhất | 314,882 VND trên Tháng Giêng 16 |
Tỷ lệ thấp nhất | 302,612 VND trên Tháng Giêng 28 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -4,468% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Việt Nam đồng trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi RUB sang VND
Đồng rúp Nga (RUB) | Việt Nam đồng (VND) |
---|---|
1,1 RUB = | 328,648 |
1,2 RUB = | 358,526 |
1,3 RUB = | 388,403 |
1,4 RUB = | 418,28 |
1,5 RUB = | 448,157 |
1,6 RUB = | 478,034 |
1,7 RUB = | 507,911 |
1,8 RUB = | 537,788 |
1,9 RUB = | 567,665 |
Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Mỹ | 0,01274 USD |
Đô la Úc | 0,01907 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,01127 CHF |
Real Brazil | 0,06358 BRL |
Peso Chile | 10,237 CLP |
Peso Colombia | 59,016 COP |
Số tiền khác RUB thành VND
- 2 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 3 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 4 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 5 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 6 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 7 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 8 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 9 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
- 10 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang VND
Giá trị của 1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?
RUBр. 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 298,771 , tăng khoảng 9,2513 (3,1954%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá RUBр. 1 ở VND được cập nhật lần cuối vào 25 November 2024 11:25 UTC.
Tỷ giá 1 Đồng rúp Nga sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
р. 1 Đồng rúp Nga trên November 26, 2023 bằng ₫ 298,771 Việt Nam đồng.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 RUB sang VND
Từ khóa » đổi Rúp Nga Sang Vnd
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền RUB/VND
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam RUB/VND - Mataf
-
Rúp Nga (RUB) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang đồng Việt Nam (RUB/VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rúp Nga (RUB)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ RUB Sang VND - Valuta EX
-
Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng (RUB VND) Bộ Quy Đổi
-
Giá RUB VND Hôm Nay | Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng
-
Đồng Rúp Nga (RUB) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
200 RUB To VND - 200 Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam - Kênh Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Việt Nam Đồng (rub/vnd) - WebTyGia
-
Rúp Nga – Wikipedia Tiếng Việt
-
1000 RUB đến VND - Chuyển đổi Đồng Rúp Nga Thành Đồng Việt ...