Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền RUB/VND

Chuyển đến nội dung chínhRúp Nga sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền RUB sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiềnRUBChuyển đổi thànhVND

руб1,000 RUB = ₫244,5 VND

Mid-market exchange rate at 11:53Theo dõi tỷ giá chuyển đổi

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Nhận thông báo khi chúng tôi triển khai

Bảng chuyển đổi RUB sang VND

1 RUB = 244,46600 VND

0

Updated a few seconds ago
Time period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thực

We use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Cập nhật hàng ngày

Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi RUB → VND
Gửi email cho tôi khi
1 RUB vượt 244.466VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giá

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDEURCADCNYGBPAUDSGDINR
1 USD10,9541,3977,2440,7961,5371,34784,284
1 EUR1,04811,4647,590,8341,6111,41288,312
1 CAD0,7160,68315,1850,571,10,96460,33
1 CNY0,1380,1320,19310,110,2120,18611,635

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Rúp Nga

RUB sang USD

RUB sang EUR

RUB sang CAD

RUB sang CNY

RUB sang GBP

RUB sang AUD

RUB sang SGD

RUB sang INR

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreChuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đồng Việt Nam
1 RUB244.46600 VND
5 RUB1,222.33000 VND
10 RUB2,444.66000 VND
20 RUB4,889.32000 VND
50 RUB12,223.30000 VND
100 RUB24,446.60000 VND
250 RUB61,116.50000 VND
500 RUB122,233.00000 VND
1000 RUB244,466.00000 VND
2000 RUB488,932.00000 VND
5000 RUB1,222,330.00000 VND
10000 RUB2,444,660.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Nga
1000 VND4.09055 RUB
2000 VND8.18110 RUB
5000 VND20.45275 RUB
10000 VND40.90550 RUB
20000 VND81.81100 RUB
50000 VND204.52750 RUB
100000 VND409.05500 RUB
200000 VND818.11000 RUB
500000 VND2,045.27500 RUB
1000000 VND4,090.55000 RUB
2000000 VND8,181.10000 RUB
5000000 VND20,452.75000 RUB
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » đổi Rúp Nga Sang Vnd