Chuyển đổi Tạ Ngắn (Mỹ) Sang Kilôgam - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Kilôgam
kg =sh cwt ________ 0.022046 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: KilôgamTạ ngắn (Mỹ)
Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao
chuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Kilôgam
kg =sh cwt ________ 0.022046Kilôgam
Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).
Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.
Bảng Tạ ngắn (Mỹ) sang Kilôgam
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Tạ ngắn (Mỹ) | Kilôgam |
---|---|
0sh cwt | 0.00kg |
1sh cwt | 45.36kg |
2sh cwt | 90.72kg |
3sh cwt | 136.08kg |
4sh cwt | 181.44kg |
5sh cwt | 226.80kg |
6sh cwt | 272.16kg |
7sh cwt | 317.51kg |
8sh cwt | 362.87kg |
9sh cwt | 408.23kg |
10sh cwt | 453.59kg |
11sh cwt | 498.95kg |
12sh cwt | 544.31kg |
13sh cwt | 589.67kg |
14sh cwt | 635.03kg |
15sh cwt | 680.39kg |
16sh cwt | 725.75kg |
17sh cwt | 771.11kg |
18sh cwt | 816.47kg |
19sh cwt | 861.83kg |
Tạ ngắn (Mỹ) | Kilôgam |
---|---|
20sh cwt | 907.18kg |
21sh cwt | 952.54kg |
22sh cwt | 997.90kg |
23sh cwt | 1043.26kg |
24sh cwt | 1088.62kg |
25sh cwt | 1133.98kg |
26sh cwt | 1179.34kg |
27sh cwt | 1224.70kg |
28sh cwt | 1270.06kg |
29sh cwt | 1315.42kg |
30sh cwt | 1360.78kg |
31sh cwt | 1406.14kg |
32sh cwt | 1451.50kg |
33sh cwt | 1496.85kg |
34sh cwt | 1542.21kg |
35sh cwt | 1587.57kg |
36sh cwt | 1632.93kg |
37sh cwt | 1678.29kg |
38sh cwt | 1723.65kg |
39sh cwt | 1769.01kg |
Tạ ngắn (Mỹ) | Kilôgam |
---|---|
40sh cwt | 1814.37kg |
41sh cwt | 1859.73kg |
42sh cwt | 1905.09kg |
43sh cwt | 1950.45kg |
44sh cwt | 1995.81kg |
45sh cwt | 2041.17kg |
46sh cwt | 2086.52kg |
47sh cwt | 2131.88kg |
48sh cwt | 2177.24kg |
49sh cwt | 2222.60kg |
50sh cwt | 2267.96kg |
51sh cwt | 2313.32kg |
52sh cwt | 2358.68kg |
53sh cwt | 2404.04kg |
54sh cwt | 2449.40kg |
55sh cwt | 2494.76kg |
56sh cwt | 2540.12kg |
57sh cwt | 2585.48kg |
58sh cwt | 2630.84kg |
59sh cwt | 2676.20kg |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ
Từ khóa » đơn Vị Cwt Là Gì
-
Hundredweight (Cwt) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Quy đổi Từ Hundredweight (short/US) --- Cental Sang Kilôgam (cwt ...
-
Hundredweight (CWT) Là Gì? - FinanceBiz
-
"CWT" Có Nghĩa Là Gì?
-
Làm Thế Nào để Bạn Tính CWT Trong Vận Chuyển Hàng Hóa?
-
Hundredweight (Cwt) - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
"cwt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cwt Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hundredweight - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units/mass – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bao (đơn Vị) – Wikipedia Tiếng Việt
-
CWT định Nghĩa: Trái Cân - Counterweight - Abbreviation Finder
-
CWT định Nghĩa: Khóa Học Công Cụ - Coursework Tool
-
Cwt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cwt Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt