Cwt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
cwt
(vt của tiếng latinh centum + tiếng anh weight) tạ (đơn vị đo trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cwt
Similar:
hundredweight: a United States unit of weight equivalent to 100 pounds
Synonyms: short hundredweight, centner, cental, quintal
hundredweight: a British unit of weight equivalent to 112 pounds
Synonyms: long hundredweight
- cwt
- cwt (hundredweight)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đơn Vị Cwt Là Gì
-
Hundredweight (Cwt) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Quy đổi Từ Hundredweight (short/US) --- Cental Sang Kilôgam (cwt ...
-
Hundredweight (CWT) Là Gì? - FinanceBiz
-
"CWT" Có Nghĩa Là Gì?
-
Làm Thế Nào để Bạn Tính CWT Trong Vận Chuyển Hàng Hóa?
-
Hundredweight (Cwt) - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Chuyển đổi Tạ Ngắn (Mỹ) Sang Kilôgam - Metric Conversion
-
"cwt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cwt Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hundredweight - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units/mass – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bao (đơn Vị) – Wikipedia Tiếng Việt
-
CWT định Nghĩa: Trái Cân - Counterweight - Abbreviation Finder
-
CWT định Nghĩa: Khóa Học Công Cụ - Coursework Tool
-
Cwt Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt