CWT định Nghĩa: Khóa Học Công Cụ - Coursework Tool
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › CWT › Khóa học công cụ CWT: Khóa học công cụ CWT có nghĩa là gì? Khóa học công cụ là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CWT có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › CWT › Khóa học công cụ CWT: Khóa học công cụ CWT có nghĩa là gì? Khóa học công cụ là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CWT có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. CWT là viết tắt của Khóa học công cụ
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CWT trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CWT cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "CWT - Coursework Tool " với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "CWT - Coursework Tool " với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của CWT
Như đã đề cập ở trên, CWT có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Coursework Tool
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CWT cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CWT trong các ngôn ngữ khác của 42.
CWT định nghĩa:
- Công nghệ nước Chúa Kitô
- Cornwall động vật hoang dã Trust
- Tập trung xử lý chất thải
- Biến đổi bề mặt phức tạp
- Trung tâm cánh xe tăng
- Thời gian chờ đợi khách hàng
- Trung tâm Viễn thông không dây
- Caroline Walker Trust
- Thay đổi thế giới công nghệ
- Mã hoá dây thẻ
- Bồi thường công việc trị liệu
- Bề mặt liên tục biến đổi
- Trái cân
- Cadwalader, Wickersham & Taft
- Carlson Wagonlit du lịch
‹ Chuyên viên chứng nhận sức khỏe
Chandra x-quang Trung tâm ›
CWT là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, CWT là viết tắt của Coursework Tool . Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, CWT là viết tắt của Khóa học công cụ. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
CWT => Khóa học công cụ
-
CWT => Coursework Tool
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » đơn Vị Cwt Là Gì
-
Hundredweight (Cwt) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Quy đổi Từ Hundredweight (short/US) --- Cental Sang Kilôgam (cwt ...
-
Hundredweight (CWT) Là Gì? - FinanceBiz
-
"CWT" Có Nghĩa Là Gì?
-
Làm Thế Nào để Bạn Tính CWT Trong Vận Chuyển Hàng Hóa?
-
Hundredweight (Cwt) - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Chuyển đổi Tạ Ngắn (Mỹ) Sang Kilôgam - Metric Conversion
-
"cwt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cwt Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hundredweight - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units/mass – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bao (đơn Vị) – Wikipedia Tiếng Việt
-
CWT định Nghĩa: Trái Cân - Counterweight - Abbreviation Finder
-
Cwt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cwt Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt





