Clap - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈklæp/
Danh từ
clap /ˈklæp/
- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh). a clap of thunder — tiếng sét nổ
- Sự vỗ; cái vỗ. to give a clap on the shoulder — vỗ tay
- Tiếng vỗ tay.
Ngoại động từ
clap ngoại động từ /ˈklæp/
- Vỗ. to clap one's hands — vỗ tay to clap someone on the shoulder — vỗ tay ai to clap the wings — vỗ cánh (chim)
- Vỗ tay (hoan hô ai). the audience clap ped the singer — thính giả vỗ tay khen người hát
- Đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh. to clap spurs to a horse — thúc mạnh gót đinh vào ngựa to clap a new tax on tea — đánh một thứ thuế mới vào trà to clap somebody to prison — tống ai vào tù
Chia động từ
clap| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to clap | |||||
| Phân từ hiện tại | clapping | |||||
| Phân từ quá khứ | clapped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clap | clap hoặc clappest¹ | claps hoặc clappeth¹ | clap | clap | clap |
| Quá khứ | clapped | clapped hoặc clappedst¹ | clapped | clapped | clapped | clapped |
| Tương lai | will/shall²clap | will/shallclap hoặc wilt/shalt¹clap | will/shallclap | will/shallclap | will/shallclap | will/shallclap |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clap | clap hoặc clappest¹ | clap | clap | clap | clap |
| Quá khứ | clapped | clapped | clapped | clapped | clapped | clapped |
| Tương lai | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | clap | — | let’s clap | clap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
clap nội động từ /ˈklæp/
- Vỗ tay.
- Vỗ (cánh). its wings began to clap — cánh chim bắt đầu vỗ
- Đóng sập vào.
Thành ngữ
- to clap eyes on: Xem Eye
- to clap ob all sail: (Hàng hải) Căng buồm lên.
- to clap somebody on the back: Vỗ tay động viên ai.
- to calp up the bargain: Giải quyết thành việc mua bán.
- to clap up peace: Nhanh chóng giảng hoà.
Chia động từ
clap| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to clap | |||||
| Phân từ hiện tại | clapping | |||||
| Phân từ quá khứ | clapped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clap | clap hoặc clappest¹ | claps hoặc clappeth¹ | clap | clap | clap |
| Quá khứ | clapped | clapped hoặc clappedst¹ | clapped | clapped | clapped | clapped |
| Tương lai | will/shall²clap | will/shallclap hoặc wilt/shalt¹clap | will/shallclap | will/shallclap | will/shallclap | will/shallclap |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clap | clap hoặc clappest¹ | clap | clap | clap | clap |
| Quá khứ | clapped | clapped | clapped | clapped | clapped | clapped |
| Tương lai | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap | weretoclap hoặc shouldclap |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | clap | — | let’s clap | clap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “clap”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pa Kô
[sửa]Cách phát âm
- IPA: [klaːp]
Danh từ
clap
- mối cánh.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pa Kô
- Danh từ tiếng Pa Kô
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Clap Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clap - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Clap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Clap
-
Nghĩa Của Từ Clap, Từ Clap Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dịch Từ "clap" Từ Anh Sang Việt
-
" Clap Là Gì ? Nghĩa Của Từ Clap - .vn
-
"clap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Clap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'clap' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Clap Nghĩa Là Gì?
-
Clap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Clap Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Clapping - Clapping Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Clap
-
Nghĩa Của Từ Clap Là Gì