'''klæp'''/, Tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), Sự vỗ; cái vỗ, Tiếng vỗ tay, Bệnh lậu, Vỗ, Vỗ tay (hoan hô ai),
Xem chi tiết »
clap ý nghĩa, định nghĩa, clap là gì: 1. to make a short loud noise by hitting ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: clap nghĩa là tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh) a clap of thunder tiếng sét nổ.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh). a clap of thunder — tiếng sét nổ · Sự vỗ; cái vỗ. to give a clap on the shoulder — vỗ tay.
Xem chi tiết »
Từ: clap · danh từ. tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh). a clap of thunder · sự vỗ; cái vỗ. to give a clap on the shoulder. vỗ tay · tiếng vỗ tay.
Xem chi tiết »
Superman uses a powerful clap to create a supersonic boom that dissipates the tornado. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "clap ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · vnce, the hands clapping I know they are celebrating another man. Bạn đang xem: " Clap Là Gì ? Nghĩa Của Từ Clap 21 “The mountains & the hills ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · put quickly or forcibly · cause to strike the air in flight · clap one's hands or shout after performances to indicate approval; applaud, spat, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ clap trong Từ điển Anh - Việt @clap /klæp/ * danh từ - tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh) =a clap of thunder+ tiếng sét nổ - sự ...
Xem chi tiết »
[klæp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)a clap of thunder tiếng sét nổ sự vỗ; cái vỗto [..] ...
Xem chi tiết »
clap trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clap (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · "Clap Your Hands" đã có được công bố nhỏng là một lời chòng ghẹo từ những việc xây cất lại, Listdiymcwwm.com Again vào trong ngày 02 mon 10 năm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ clapping - clapping là gì · 1. tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh) · 2. sự vỗ; cái vỗ · 3. tiếng vỗ tay · 4. clap on sth vỗ nhẹ thân mật
Xem chi tiết »
Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: clap định nghĩa | dịch. clap là gì. ❤️️︎️️︎️️clap có nghĩa là gì? clap ... Ý nghĩa của clap. Nghĩa của từ clap...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ clap trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến clap . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Clap Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ clap nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu