Classic - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklæ.sɪk/

Tính từ

[sửa]

classic (so sánh hơn more classic, so sánh nhất most classic) /ˈklæ.sɪk/

  1. Kinh điển. classic works — tác phẩm kinh điển
  2. Viết bằng thể văn kinh điển.
  3. Cổ điển không mới (kiểu ăn mặc).
  4. Hạng nhất.

Danh từ

[sửa]

classic (số nhiều classics) /ˈklæ.sɪk/

  1. Tác giả kinh điển.
  2. Tác phẩm kinh điển.
  3. Nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La).
  4. (Số nhiều; the classics) Tiếng Hy Lạp và La Mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La.
  5. Nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất.
  6. Tác phẩm hay.

Tham khảo

[sửa]
  • "classic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=classic&oldid=1813126” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Dịch Từ Classic Sang Tiếng Việt