Nghĩa Của Từ : Classic | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: classic Best translation match:
English Vietnamese
classic * tính từ - kinh điển =classic works+ tác phẩm kinh điển - viết bằng thể văn kinh điển - cổ điển không mới (kiểu ăn mặc) - hạng nhất * danh từ - tác giả kinh điển - tác phẩm kinh điển - nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La) - (số nhiều) (the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La - nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất - tác phẩm hay
Probably related with:
English Vietnamese
classic chiếc xe cổ ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển mà ; cổ điển ; dũng sĩ đánh ; kinh điê ; kinh điển thật ; kinh điển ; kiểu cổ điển ; rất phổ thông ; rất điển hình ; thành cổ điển ; truyền thống ; tuyệt ; ví ; xưa ; điển hành ; điển hình ; điển ; đời cổ ;
classic chiếc xe cổ ; cổ điển mà ; cổ điển ; dũng sĩ đánh ; kinh điê ; kinh điển thật ; kinh điển ; kiểu cổ điển ; rất phổ thông ; rất điển hình ; thành cổ điển ; truyền thống ; tuyệt ; ví ; xưa ; điển hành ; điển hình ; điển ; đời cổ ;
May be synonymous with:
English English
classic; authoritative; classical; definitive of recognized authority or excellence
classic; classical of or relating to the most highly developed stage of an earlier civilisation and its culture
classic; classical; graeco-roman; greco-roman; hellenic of or pertaining to or characteristic of the ancient Greek and Roman cultures
May related with:
English Vietnamese
classical * tính từ - kinh điển =classical school+ nhà học giả kinh điển - cổ điển; không hoa mỹ - hạng ưu (tác phẩm văn học)
classically * phó từ - kinh điển - cổ điển
classicism * danh từ - chủ nghĩa kinh điển - sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển - lối văn kinh điển, thể văn kinh điển - thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã
classicality - xem classical
classicize * ngoại động từ - biến thành kinh điển, cổ điển * nội động từ - theo phong cách cổ điển
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Classic Sang Tiếng Việt