Phép Tịnh Tiến Classic Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "classic" thành Tiếng Việt

cổ điển, kinh điển, hạng nhất là các bản dịch hàng đầu của "classic" thành Tiếng Việt.

classic adjective noun ngữ pháp

A perfect and/or early example of a particular style. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • cổ điển

    noun adjective

    Take classical composers, the best of the best.

    Hãy nhìn các nhà soạn nhạc cổ điển, những người giỏi nhất .

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • kinh điển

    adjective

    Fine bone china — this is a real classic.

    Xương nghiền mịn trong đồ sứ — cái này thật là kinh điển đấy.

    GlosbeMT_RnD
  • hạng nhất

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • tác phẩm kinh điển
    • cổ điển không mới
    • nghệ sĩ hạng nhất
    • nhà văn hạng nhất
    • tác giả kinh điển
    • tác phẩm hay
    • văn học Hy-La
    • điển
    • cổ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " classic " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "classic" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Classic Sang Tiếng Việt