Classification - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
phân loại, sự phân loại, phân hạng là các bản dịch hàng đầu của "classification" thành Tiếng Việt.
classification noun ngữ phápThe act of forming into a class or classes; a distribution into groups, as classes, orders, families, etc., according to some common relations or attributes. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm classificationTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
phân loại
act of forming into classes
Another classification is due to paying-off terms of instruments .
Một cách phân loại khác là theo thời hạn thanh toán của các công cụ .
en.wiktionary2016 -
sự phân loại
nounwhich in standard diagnostic classification
trong sự phân loại chuẩn
GlosbeMT_RnD -
phân hạng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- phép phân loại
- sự phân hạng
- sự phân lớp
- xếp hạng
- xếp loại
- Phân loại
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " classification " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "classification" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Classification
-
Classification | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Classification Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CLASSIFICATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của "classify" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Classification | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Classify | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Classify - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Classification - Từ điển Anh - Việt
-
Classification - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 15 Dịch Classify
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classification' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Classification - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh