Nghĩa Của Từ : Classification | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: classification Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: classification Best translation match: | English | Vietnamese |
| classification | * danh từ - sự phân loại |
| English | Vietnamese |
| classification | cách phân loại của ; cách phân loại ; lầm ; phân loại chỉ ; phân loại thế ; phân loại ; sự phân loại ; |
| classification | cách phân loại của ; cách phân loại ; lầm ; phân loại chỉ ; phân loại thế ; phân loại ; sự phân loại ; |
| English | English |
| classification; assortment; categorisation; categorization; compartmentalisation; compartmentalization | the act of distributing things into classes or categories of the same type |
| classification; categorisation; categorization | a group of people or things arranged by class or category |
| classification; categorisation; categorization; sorting | the basic cognitive process of arranging into classes or categories |
| English | Vietnamese |
| classification | * danh từ - sự phân loại |
| general classification of economic activities in t | - (Econ) Sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng châu Âu. + Sự phân loại công nghiệp của các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng châu Âu là cách khác của sự phân loại công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế. |
| market classification | - (Econ) Phân loại thị trường. + Có rất nhiều cách khác nhau để phân loại thị trường. |
| standard industrial classification (sic) | - (Econ) Phân loại Công nghiệp theo Tiêu chuẩn. + Sự phân loại theo số các nghành công nghiệp được áp dụng ở Anh năm 1948. Các cơ sở được phân bổ theo hạng số theo mcác sản phẩm chính của cơ sở. Điều này dẫn đến khó khăn cho việc đo quy mô của nghành, sử dụng giải thích các hệ số tập trung. |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Classification
-
Classification | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Classification Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CLASSIFICATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của "classify" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Classify | Vietnamese Translation
-
Classification - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Classify - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Classification - Từ điển Anh - Việt
-
Classification - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 15 Dịch Classify
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classification' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Classification - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh