CLASSROOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
classroom
Các từ thường được sử dụng cùng với classroom.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
classroom activityIn what ways do learners and teachers participate in language classroom activity? Từ Cambridge English Corpus classroom discourseThis paper considers ways in which a detailed understanding of classroom discourse can be achieved through the use of reflective practices and professional dialogue. Từ Cambridge English Corpus classroom discussionIt is ideal for classroom discussion and should be read by all students of bilingualism and language acquisition. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với classroomTừ khóa » Dịch Classroom
-
CLASSROOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Classroom | Vietnamese Translation
-
Classroom In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Classroom: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Google Classroom Là Gì? Cách đăng Ký, Tạo Lớp Học Online Trên ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom - Dịch Vụ IT
-
THEIR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO YOUR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom
-
Chuyển Giao Diện Google Classroom Sang Tiếng Việt - YouTube
-
Ứng Dụng Google Classroom- Quản Lý Lớp Học
-
Cách Làm, Nộp Bài Tập Trên Google Classroom Bằng điện Thoại, Máy ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classroom' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Điều Khoản Dịch Vụ - Open Classroom