TO YOUR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
TO YOUR CLASSROOM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch to
đếnvớichotớiđểyour classroom
lớp học của bạnphòng học của bạnphòng tập của bạn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hãy mang cả thế giới đến với căn phòng….Add color to your classroom with the 48-color assorted Oil Pastel Set.
Thêm màu sắc vào lớp học của bạn với bộ dầu bóng màu 48 màu.Perfect for everything from retail displays to your classroom's.
Hoàn hảo cho mọi thứ từ màn hình bán lẻ đến lớp học của bạn.So, they come to your classroom to eat.
Vậy nên anh liền đến phòng giáo viên để ăn.Give positive feedback on the skills that matters most to your classroom.
Hãy đưa ra ý kiến phản hồi tích cực về các kỹ năng quan trọng nhất cho lớp học của bạn.Welcome back to your classroom and your studies!
Xin chào mừng các bạn quay trở lại với lớp học về Log của mình!So kids, grab your parents, grandparents or special friends, and take them to your classrooms to show them what you have done.
Nên các em học sinh hãy đưa theo phụ huynh, ông bà hoặc những người bạn đặc biệt, đưa họ đến phòng học để cho họ xem những tác phẩm của các em.Bring National Geographic to your classroom through lesson plans, maps, and reference resources.
Mang National Geographic đến lớp học của bạn thông qua các kế hoạch bài học, bản đồ và tài nguyên tham khảo.Your teachers will quide you to your classroom on Monday in the morning.
Gia chủ của bạn sẽ đưa bạn đến trường vào sáng ngày thứ Hai.To add an experiential dimension to your classroom study, we encourage you to take advantage of our vibrant internship program, which offers a wide variety of relevant experiences in both New York City and Rome, Italy.
Để thêm một chiều kích kinh nghiệm để nghiên cứu lớp học của bạn, chúng tôi khuyến khích bạn tận dụng lợi thế của các chương trình thực tập sinh động của chúng tôi, trong đó cung cấp một loạt các kinh nghiệm có liên quan ở cả hai thành phố New York và Rome, Italy.Colors Oil Pastels Set Add color to your classroom with the 48-color assorted oil pastel set.
Bộ màu mực48 màu Thêm màu sắc vào lớp học của bạn với bộ dầu bóng màu 48 màu.National Geographic Explorer- Bring National Geographic to your classroom through lesson plans, maps, and reference resources.
Mang National Geographic đến lớp học của bạn thông qua các kế hoạch bài học, bản đồ và tài nguyên tham khảo.And then this morning, I walked you up the steep hill to your classroom with a picture of the president on one wall and of Bambi on the opposite.
Và thế là sáng nay, mẹ đưa con lên đồi dốc đến phòng con học với một bên tường treo ảnh tổng thống, một bên là ảnh Bambi.Let me share a few items, which might be useful to you in your classroom.
Hãy để tôi chia sẻ một vài mục, điều này có thể hữu ích cho bạn trong lớp học của bạn.The environmentally friendly building is fitted out with wireless and Bring Your Own Device(BYOD) technology-bringing the classroom to your laptop.
Tòa nhà thân thiện với môi trường được trang bị công nghệ không dây và mang thiết bị riêng(BYOD)~ đưa lớp học đến máy tính xách tay của sinh viên.Make sure to shop your classroom first.
Hãy chắc chắn để sắp xếp lớp học của bạn trước.Have opportunities to further your classroom experiences through independent study and research, as well as through many internship opportunities.
Có cơ hội để tiếp tục trải nghiệm trong lớp học của bạn thông qua nghiên cứu và nghiên cứu độc lập, cũng như thông qua nhiều cơ hội thực tập.Using hand movements to signal your students attentionis a helpful tool to regain attention in your classroom.
Sử dụng các động tác tay để báo hiệu sự chú ý của họcsinh là một công cụ hữu ích để lấy lại sự chú ý trong lớp học của bạn.Easy integration and advanced connectivity features allow you to evolve your classroom or office as you incorporate additional technology.
Dễ dàng tích hợp và các tính năng kết nối tiêntiến cho phép bạn để phát triển lớp học hoặc văn phòng của bạn khi bạn kết hợp công nghệ bổ sung.Students do not have andshould not expect a right to privacy in your classroom.
Học sinh không nên vàkhông có quyền đòi hỏi sự riêng tư trong lớp học của bạn.The first step to correcting this problem is to organize your classroom in a way that makes all students feel equal.
Bước đầu tiên để khắc phục vấn đề này là giáo viên cần tổ chức lớp học của mình theo cách khiến mọi học sinh đều cảm thấy bình đẳng.This way, you can use your classroom to have students work in groups.
Bằng cách này, bạn có thể sử dụng lớp học của mình để sinh viên làm việc theo nhóm.Have questions about how to use infographics in your classroom, or how to create a rubric for an infographic?
Thắc mắc về việc sử dụng infographics trong lớp học của bạn hoặc làm thế nào để tạo phiếu tự đánh giá cho infographics?Read on to learn how to incorporate design thinking in your classroom, as well as resources to get you started.
Hãy đọc bài viết để tìm hiểu làm thế nào để ứng dụng tư duy thiết kế trong lớp học của bạn, cũng như các cơ sở để bạn có thể bắt đầu ứng dụng nó.Additionally, the International Foundation programme is taughtmostly through the use of tablet computers(such as an iPad) to enhance your classroom experience through digital learning.
Ngoài ra, Chương trình Foundation Quốc tế được giảng dạychủ yếu qua việc sử dụng máy tính bảng( như iPad) để nâng cao trải nghiệm lớp học của bạn thông qua học tập kỹ thuật số.This course will emphasizeupdated information strategies you can employ in your classroom to protect yourself and your students.
Khóa học này sẽ nhấn mạnh chiếnlược thông tin cập nhật, bạn có thể sử dụng trong lớp học của bạn để bảo vệ bản thân và học sinh của bạn..Writing and literature courses tap into the rich artistic history of Ireland, and you may also choose to participate in an internship orservice learning placement to complement your classroom learning.
Các khóa học viết và văn học tập trung vào lịch sử nghệ thuật phong phú của Ireland và bạn cũng có thể chọn tham gia vào việc thực tập hoặcsắp xếp học tập để bổ sung cho việc học trên lớp của bạn…[-].You would need the freedom to decide what to teach, how to teach it, how to evaluateand assess your students, and how to structure your classroom and curriculum.
Bạn cần tự do quyết định dạy gì, cách giảng dạy và đánh giá sinh viên của bạn,và cách cấu trúc lớp học và chương trình học của bạn.In your senior year,you will continue to work hard at your classroom work, and continue to contact and visit colleges.
Trong năm cao cấp của bạn, bạnsẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ tại nơi làm việc trong lớp học của bạn, và tiếp tục liên lạc với và truy cập vào trường cao đẳng.This allows you to apply classroom theory to daily practice, and tobring real-life experience back to the classroom, to discuss with your teachers and fellow students.
Điều này cho phép bạn áp dụng lý thuyết lớp học vào thực tiễn hàng ngày vàmang trải nghiệm thực tế trở lại lớp học, để thảo luận với giáo viên và học sinh của bạn.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 595, Thời gian: 0.0331 ![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
to your classroom English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng To your classroom trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To your classroom trong ngôn ngữ khác nhau
- Người hy lạp - στην τάξη σας
- Người tây ban nha - a su salón de clase
- Người pháp - dans votre classe
- Hà lan - naar je klas
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểyourdanh từbạnyourđại từmìnhclassroomlớp họcphòng họcclassroomdanh từclassroomTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Classroom
-
CLASSROOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CLASSROOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Classroom | Vietnamese Translation
-
Classroom In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Classroom: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Google Classroom Là Gì? Cách đăng Ký, Tạo Lớp Học Online Trên ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom - Dịch Vụ IT
-
THEIR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom
-
Chuyển Giao Diện Google Classroom Sang Tiếng Việt - YouTube
-
Ứng Dụng Google Classroom- Quản Lý Lớp Học
-
Cách Làm, Nộp Bài Tập Trên Google Classroom Bằng điện Thoại, Máy ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classroom' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Điều Khoản Dịch Vụ - Open Classroom