Điều Khoản Dịch Vụ - Open Classroom
Chuyển đến nội dung chính
Điều khoản dịch vụ
Điều khoản chung Chào mừng bạn đến với nền tảng phát triển giáo dục Open Classroom (sau đây gọi tắt là Open Classroom). Việc bạn sử dụng Open Classroom và các dịch vụ của Open Classroom đồng nghĩa với việc bạn đã đồng ý với những điều khoản dưới đây (Điều khoản dịch vụ). Nếu bạn không đồng ý, vui lòng không sử dụng Open Classroom và các dịch vụ của Open Classroom. Chúng tôi có thể thay đổi hoặc điều chỉnh Điều khoản dịch vụ. Bạn nên thường xuyên xem lại Điều khoản dịch vụ mỗi khi truy cập Open Classroom. Nếu bạn tiếp tục sử dụng Open Classroom và các dịch vụ của Open Classroom sau khi chúng tôi đã điều chỉnh tức là bạn đã đồng ý với Điều khoản dịch vụ mới của chúng tôi. Quyền và trách nhiệm của bạn Bạn có quyền đăng ký miễn phí một tài khoản tương ứng với tên đăng nhập của bạn (hoặc người mà bạn bảo trợ). Trong trường hợp bạn (hoặc người mà bạn bảo trợ) có nhiều số điện thoại, email, tài khoản mạng xã hội, bạn có thể cập nhật hoặc liên kết các thông tin đó trên trang cấu hình tài khoản. Bạn cam kết cung cấp thông tin chính xác khi đăng ký và chịu hoàn toàn trách nhiệm về các thông tin này. Bạn chịu trách nhiệm bảo vệ mật khẩu truy cập và việc đăng nhập do bạn thực hiện. Bạn cũng cam kết không sử dụng chung một tài khoản cho nhiều người, trừ khi có sự đồng ý của đội ngũ Open Classroom. Khi sử dụng Open Classroom, bạn cam kết không:- Đăng tải các thông tin vi phạm pháp luật
- Vu khống, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức và danh dự, nhân phẩm của cá nhân
- Đăng tải các hình ảnh hoặc nội dung vi phạm bản quyền
- Quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ không phải của Open Classroom hoặc đối tác của Open Classroom
- Gửi tin nhắn rác, phát tán các phần mềm độc hại
- Thực hiện các hành vi phá hoại đối với cơ sở hạ tầng hoặc dịch vụ của Open Classroom
Từ khóa » Dịch Classroom
-
CLASSROOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CLASSROOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Classroom | Vietnamese Translation
-
Classroom In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Classroom: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Google Classroom Là Gì? Cách đăng Ký, Tạo Lớp Học Online Trên ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom - Dịch Vụ IT
-
THEIR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO YOUR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Classroom
-
Chuyển Giao Diện Google Classroom Sang Tiếng Việt - YouTube
-
Ứng Dụng Google Classroom- Quản Lý Lớp Học
-
Cách Làm, Nộp Bài Tập Trên Google Classroom Bằng điện Thoại, Máy ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classroom' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...