Classroom - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "classroom" thành Tiếng Việt

lớp học, phòng đọc, phòng học là các bản dịch hàng đầu của "classroom" thành Tiếng Việt.

classroom noun ngữ pháp

A room, often in a school, where classes take place [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • lớp học

    noun

    room in a school [..]

    In this classroom, as a matter of fact.

    Thật ra thì ngay trong lớp học này.

    en.wiktionary2016
  • phòng đọc

    room in a school [..]

    omegawiki
  • phòng học

    noun

    room in a school

    They don't even feel safe in their own classroom.

    Chúng thậm chí còn không thấy an toàn trong phòng học của chính mình.

    en.wiktionary2016
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " classroom " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "classroom"

phòng đọc phòng đọc classroom Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "classroom" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Classroom