Clean Up là gì và cấu trúc cụm từ Clean Up trong câu Tiếng Anh www.studytienganh.vn › news › clean-up-la-gi-va-cau-truc-cum-tu-clean-u...
Xem chi tiết »
Tra từ 'clean up' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
"clean up" như thế nào trong Tiếng Việt: quét dọn, quét tước, dọn sạch. Bản dịch theo ngữ cảnh: Why are we cleaning up the city, sir?
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'clean-up' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · I need to clean up (= clean myself or the place where I am) before we go out. Clean yourself up a bit before dinner. Từ điển từ đồng nghĩa: các ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · However, costs for environmental cleanup were underestimated. Từ Cambridge English Corpus. Each household was asked to place a value on the ...
Xem chi tiết »
Clean up - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Clean up trong một câu và bản dịch của họ · Go back into Disk Cleanup and select Clean up system files. · Sau đó nhấp vào Disk Cleanup và chọn ...
Xem chi tiết »
Clean-up là gì: / ´kli:n¸ʌp /, Danh từ: sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to, Môi trường:...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Clean up là: Dọn dẹp vệ sinh. Ví dụ minh họa cụm động từ Clean up: - CLEAN this bedroom UP; it's so dirty. Dọn dẹp phòng ngủ này đi; ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'clean up' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "clean up" trong từ ...
Xem chi tiết »
clean-up /ˈklin.ˈəp/. Sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự vớ bở · món lãi to. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
clean up - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Tác giả: dictionary.cambridge.org. Ngày đăng: 21/ ...
Xem chi tiết »
to clean up a room: dọn vệ sinh phòng. Hoàn thành công việc. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vớ được món tiền lớn: to be cleaned out: nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Clean Up
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ clean up hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu