Clean Up Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Clean up là gì Trang trước Trang sau
Cụm động từ Clean up có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Clean up
Ý nghĩa của Clean up là:
Dọn dẹp vệ sinh
Ví dụ minh họa cụm động từ Clean up:
- CLEAN this bedroom UP; it's so dirty. Dọn dẹp phòng ngủ này đi; nó thật là bẩn.Nghĩa từ Clean up
Ý nghĩa của Clean up là:
Kiếm được một món tiền lớn
Ví dụ minh họa cụm động từ Clean up:
- At the horse races yesterday we really CLEANED UP. Tại cuộc đua ngựa ngày hôm qua, chúng tôi thực sự đã kiếm được món tiền lớn.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Clean up trên, động từ Clean còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Clean off
Cụm động từ Clean out
Cụm động từ Clean up
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Dịch Từ Clean Up
-
Clean Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clean Up Trong Câu Tiếng Anh
-
CLEAN UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Clean Up, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Clean-up | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Clean (someone/something) Up Trong Tiếng Anh
-
CLEANUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Clean Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
CLEAN UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Clean-up Là Gì, Nghĩa Của Từ Clean-up | Từ điển Anh - Việt
-
Đặt Câu Với Từ "clean Up"
-
Clean-up - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 Dịch Clean Up
-
Nghĩa Của Từ Clean - Từ điển Anh - Việt