CLEAN UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
CLEAN UP Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kliːn ʌp]clean up [kliːn ʌp] dọn dẹpcleantidy upclearingdecluttera clean-upclear uplàm sạchcleanpurifypurificationcleaningsdọn sạchclean upclearscavengeswiped outthe clean-upclean uplau dọncleanmopping upwiping outsạch sẽcleancleanlinessdọn dẹp sạch sẽclean uplau sạchcleanwipewipe cleanwashlau chùito cleanwipemoppingscrubscourerrửa sạchrinsewashcleanflushlaunderedvệ sinhsạch lên
Ví dụ về việc sử dụng Clean up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to clean upđể làm sạchdọn dẹpdọn sạchrửa sạchwill clean upsẽ dọn dẹpsẽ dọn sạchsẽ làm sạchyou clean upbạn dọn dẹpbạn làm sạchđã dọn sạchcan clean upcó thể dọn dẹpcó thể làm sạchcó thể dọn sạcheasy to clean updễ dàng để làm sạchdễ lau chùidễ vệ sinhto help clean upđể giúp làm sạchhow to clean uplàm thế nào để làm sạchhave to clean upphải dọn dẹpyou to clean upbạn để làm sạchtime to clean upthời gian để dọn dẹpthời gian để làm sạchclean up system filesclean up system filesused to clean upsử dụng để làm sạchi will clean uptôi sẽ dọn dẹpyou can clean upbạn có thể dọn dẹpbạn có thể làm sạchto clean up the messdọn dẹp mớ hỗn độnyou need to clean upbạn cần dọn dẹpbạn cần phải làm sạchClean up trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - limpiar
- Người pháp - nettoyer
- Người đan mạch - rydde op
- Thụy điển - städa upp
- Na uy - rydde opp
- Hà lan - opruimen
- Tiếng ả rập - بالتنظيف
- Hàn quốc - 정리
- Tiếng nhật - クリーンアップ
- Kazakhstan - тазалаңыз
- Tiếng slovenian - počistiti
- Tiếng do thái - ניקוי
- Người hy lạp - εκκαθάριση
- Người hungary - takaríts fel
- Người serbian - čišćenje
- Tiếng slovak - vyčistiť
- Người ăn chay trường - почистване
- Urdu - صاف
- Tiếng rumani - curăța
- Người trung quốc - 清理
- Telugu - శుభ్రం
- Tiếng tagalog - linisin
- Tiếng bengali - পরিষ্কার করুন
- Tiếng mã lai - kemas
- Thái - ทำความสะอาด
- Thổ nhĩ kỳ - temizlemek
- Tiếng hindi - सफाई
- Đánh bóng - posprzątać
- Bồ đào nha - limpar
- Người ý - pulire
- Tiếng phần lan - siivota
- Tiếng indonesia - bersih
- Séc - uklidit
- Tiếng nga - убирать
Từng chữ dịch
cleantính từsạchcleandanh từcleancleandọn dẹpvệ sinhlau chùiupdanh từupupđộng từdậytớiupgiới từtừuplên đến clean gasclean labelTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt clean up English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Clean Up
-
Clean Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clean Up Trong Câu Tiếng Anh
-
CLEAN UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Clean Up, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Clean-up | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Clean (someone/something) Up Trong Tiếng Anh
-
CLEANUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Clean Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Clean-up Là Gì, Nghĩa Của Từ Clean-up | Từ điển Anh - Việt
-
Clean Up Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "clean Up"
-
Clean-up - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 Dịch Clean Up
-
Nghĩa Của Từ Clean - Từ điển Anh - Việt