THEIR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THEIR CLASSROOM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðeər 'klæsruːm]their classroom [ðeər 'klæsruːm] lớp học của họtheir classroomtheir class
Ví dụ về việc sử dụng Their classroom trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Their classroom trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - su aula
- Người pháp - leur classe
- Người ăn chay trường - класната си стая
- Bồ đào nha - sua sala de aula
- Người ý - loro classe
- Tiếng indonesia - kelas mereka
- Người hy lạp - τάξη τους
Từng chữ dịch
theirđại từhọmìnhclassroomlớp họcphòng họcclassroomdanh từclassroom their classmatestheir clientTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt their classroom English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Classroom
-
Nghĩa Của "classroom" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Classroom | Vietnamese Translation
-
Classroom - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
CLASSROOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Classroom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Classroom - Classroom Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Classroom: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'classroom' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TO YOUR CLASSROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CLASSROOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classroom' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Chuyển Giao Diện Google Classroom Sang Tiếng Việt - YouTube