Clod-breaker

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. clod-breaker
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
clod-breaker Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clod-breaker Phát âm : /'klɔd,breikə/

+ danh từ

  • cái vồ đập đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clod-breaker"
  • Những từ có chứa "clod-breaker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cục băng
Lượt xem: 369 Từ vừa tra + clod-breaker : cái vồ đập đất

Từ khóa » Cái Vồ đập đất Là Gì