Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cổ" thành Tiếng Anh

neck, ancient, old là các bản dịch hàng đầu của "cổ" thành Tiếng Anh.

cổ adjective pronoun noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • neck

    noun

    the part of body connecting the head and the trunk found in humans and some animals [..]

    Layla phải chịu vết cắt sâu ở đầu và cổ.

    Layla suffered deep cuts to her head and neck.

    omegawiki
  • ancient

    adjective

    having lasted from a remote period

    Họ không nên cho rằng người cổ đại chỉ là bù nhìn rơm.

    They shouldn't think that the ancient people were dummies.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • old

    adjective

    Quyền lực là tòa lâu đài đá cổ sừng sững hàng thế kỷ.

    Power is the old stone building that stands for centuries.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • antique
    • throat
    • cervical
    • necessity
    • jugular
    • whistle
    • antiquated
    • rusty
    • secular
    • antediluvian
    • hoary
    • giblets
    • old-time
    • outdated
    • turn-up
    • classic
    • archaic
    • cervix
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cổ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cổ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • neck

    verb noun

    part of the body, on many terrestrial or secondarily aquatic vertebrates, that distinguishes the head from the torso or trunk

    Layla phải chịu vết cắt sâu ở đầu và cổ.

    Layla suffered deep cuts to her head and neck.

    wikidata

Hình ảnh có "cổ"

neck neck Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Cổ Tiếng Anh