Thể Loại:Danh Từ Tiếng Anh Cổ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Thể loại
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
- Khoản mục Wikidata
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
|
Trang cũ nhất:
|
- Tất cả
- Tất cả ngôn ngữ
- Tiếng Anh cổ
- Mục từ
- Danh từ
Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Danh từ theo loại biến tố tiếng Anh cổ: tiếng Anh cổ Danh từ organized by the type of inflection they follow.
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
*
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh cổ (72 tr.)
B
- Danh từ theo loại biến tố tiếng Anh cổ (2 t.l.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Anh cổ”
Thể loại này chứa 66 trang sau, trên tổng số 66 trang.
A
- abecede
- abroþennes
- abroþennys
- acsung
- acweorna
- acyrrednes
- adesa
- adlieg
- æ
- æboc
- æcced
- æce
- æced
- æcer
- æcerceorl
- æcermann
- æcern
- æcerweorc
- arsehole
B
- bealluc
- bio
- blanca
- breost
- burna
C
- cherubin
- cise
D
- dinas
- docga
- drægnett
E
- el
- eorþtyrewa
F
- fell
- finger
- frigedæg
- frignys
G
- gagel
- gagelle
- gagille
- gagolle
H
- hægel
- halfling
- hnocc
- hunticge
L
- longitude
M
- monandæg
- mordor
N
- nosþyrel
O
- or
- Orc
P
- portmann
R
- red
S
- sæterdæg
- sæteresdæg
- sæterndæg
- sæternesdæg
- set
- steam
- sunnandæg
T
- tiwesdæg
- Từ tái tạo:Tiếng Anh cổ/sweordfisc
- þunresdæg
W
- wæter
- wodnesdæg
- wodnesdœg
ᛊ
- ᛋᛖᛏ
ᛒ
- ᛒᛚᚪᚾᚳᚪ
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Danh từ theo ngôn ngữ
- Trang sử dụng phần mở rộng DynamicPageList
- Trang có sử dụng catfix
- Thể loại gọi Bản mẫu:auto cat
Từ khóa » Từ Cổ Tiếng Anh
-
Top 20 Từ Tiếng Anh Cổ “Cực Lầy” Đã Bị Lãng Quên - Eng Breaking
-
Nghĩa Của "từ Cổ" Trong Tiếng Anh
-
CỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
20 Từ Tiếng Anh Cổ Từng Bị Lãng Quên Nhưng 'chuẩn Không Cần Chỉnh ...
-
10 Từ Tiếng Anh “chất đến Phát Ngất” Nhưng “khó Lòng” Dịch Nghĩa Cụ ...
-
10 Từ Tiếng Anh Có Nghĩa Cổ Hoàn Toàn Khác - VnExpress
-
Tiếng Anh Cổ - Wikipedia
-
12 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
Từ Tiếng Anh Cổ Nhất - Tuổi Trẻ Online
-
Bạn Có Biết Những Từ Tiếng Anh Không Nên Dùng? - Language Link
-
GOITRE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Cổ Chí Kim Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky