Thể Loại:Danh Từ Tiếng Anh Cổ

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Từ điển mở Wiktionary Chỉnh sửa dữ liệu thể loại Thay đổi liên quan
Trang mới nhất và cũ nhất
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
  1. breost
  2. hnocc
  3. bealluc
  4. Từ tái tạo:Tiếng Anh cổ/sweordfisc
  5. frignys
  6. gagelle
  7. gagille
  8. gagel
  9. gagolle
  10. hunticge
Trang cũ nhất:
  1. Orc
  2. halfling
  3. mordor
  4. dinas
  5. arsehole
  6. bio
  7. ᛋᛖᛏ
  8. blanca
  9. ᛒᛚᚪᚾᚳᚪ
  10. longitude
  1. Tất cả
  2. Tất cả ngôn ngữ
  3. Tiếng Anh cổ
  4. Mục từ
  5. Danh từ

Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....

  • Thể loại:Danh từ theo loại biến tố tiếng Anh cổ: tiếng Anh cổ Danh từ organized by the type of inflection they follow.

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

*

  • Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh cổ (72 tr.)

B

  • Danh từ theo loại biến tố tiếng Anh cổ (2 t.l.)

Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Anh cổ”

Thể loại này chứa 66 trang sau, trên tổng số 66 trang.

A

  • abecede
  • abroþennes
  • abroþennys
  • acsung
  • acweorna
  • acyrrednes
  • adesa
  • adlieg
  • æ
  • æboc
  • æcced
  • æce
  • æced
  • æcer
  • æcerceorl
  • æcermann
  • æcern
  • æcerweorc
  • arsehole

B

  • bealluc
  • bio
  • blanca
  • breost
  • burna

C

  • cherubin
  • cise

D

  • dinas
  • docga
  • drægnett

E

  • el
  • eorþtyrewa

F

  • fell
  • finger
  • frigedæg
  • frignys

G

  • gagel
  • gagelle
  • gagille
  • gagolle

H

  • hægel
  • halfling
  • hnocc
  • hunticge

L

  • longitude

M

  • monandæg
  • mordor

N

  • nosþyrel

O

  • or
  • Orc

P

  • portmann

R

  • red

S

  • sæterdæg
  • sæteresdæg
  • sæterndæg
  • sæternesdæg
  • set
  • steam
  • sunnandæg

T

  • tiwesdæg
  • Từ tái tạo:Tiếng Anh cổ/sweordfisc
  • þunresdæg

W

  • wæter
  • wodnesdæg
  • wodnesdœg

  • ᛋᛖᛏ

  • ᛒᛚᚪᚾᚳᚪ
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Danh_từ_tiếng_Anh_cổ&oldid=2271309” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh cổ
  • Danh từ theo ngôn ngữ
Thể loại ẩn:
  • Trang sử dụng phần mở rộng DynamicPageList
  • Trang có sử dụng catfix
  • Thể loại gọi Bản mẫu:auto cat
Tìm kiếm Tìm kiếm Thể loại:Danh từ tiếng Anh cổ 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Cổ Tiếng Anh