Cơ Bắp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
Có thể bạn quan tâm
Cơ Bắp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
Khám phá ' Cơ bắp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế
- Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác
Cơ bắp
Tải xuống bản dịchCơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara
Người Afrikaans | spier |
Amharic | ጡንቻ |
Hausa | tsoka |
Igbo | akwara |
Malagasy | hozatra |
Nyanja (Chichewa) | minofu |
Shona | mhasuru |
Somali | muruq |
Sesotho | mosifa |
Tiếng Swahili | misuli |
Xhosa | umsipha |
Yoruba | iṣan |
Zulu | umsipha |
Bambara | bu |
Cừu cái | lãmeka |
Tiếng Kinyarwanda | imitsi |
Lingala | mosisa |
Luganda | entumbugulu |
Sepedi | mošifa |
Twi (Akan) | honam |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông
Tiếng Ả Rập | عضلة |
Tiếng Do Thái | שְׁרִיר |
Pashto | عضله |
Tiếng Ả Rập | عضلة |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu
Người Albanian | muskujve |
Xứ Basque | gihar |
Catalan | múscul |
Người Croatia | mišića |
Người Đan Mạch | muskel |
Tiếng hà lan | spier |
Tiếng Anh | muscle |
Người Pháp | muscle |
Frisian | spier |
Galicia | músculo |
Tiếng Đức | muskel |
Tiếng Iceland | vöðva |
Người Ailen | muscle |
Người Ý | muscolo |
Tiếng Luxembourg | muskel |
Cây nho | muskolu |
Nauy | muskel |
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | músculo |
Tiếng Gaelic của Scotland | fèith |
Người Tây Ban Nha | músculo |
Tiếng Thụy Điển | muskel |
Người xứ Wales | cyhyr |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu
Người Belarus | мышцы |
Tiếng Bosnia | mišića |
Người Bungari | мускул |
Tiếng Séc | sval |
Người Estonia | lihas |
Phần lan | lihas |
Người Hungary | izom |
Người Latvia | muskuļi |
Tiếng Lithuania | raumuo |
Người Macedonian | мускул |
Đánh bóng | mięsień |
Tiếng Rumani | muşchi |
Tiếng Nga | мышца |
Tiếng Serbia | мишића |
Tiếng Slovak | sval |
Người Slovenia | mišice |
Người Ukraina | м'язи |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á
Tiếng Bengali | পেশী |
Gujarati | સ્નાયુ |
Tiếng Hindi | मांसपेशी |
Tiếng Kannada | ಮಾಂಸಖಂಡ |
Malayalam | മാംസപേശി |
Marathi | स्नायू |
Tiếng Nepal | मासु |
Tiếng Punjabi | ਮਾਸਪੇਸ਼ੀ |
Sinhala (Sinhalese) | මාංශ පේශි |
Tamil | தசை |
Tiếng Telugu | కండరము |
Tiếng Urdu | پٹھوں |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á
Tiếng Trung (giản thể) | 肌肉 |
Truyền thống Trung Hoa) | 肌肉 |
Tiếng Nhật | 筋 |
Hàn Quốc | 근육 |
Tiếng Mông Cổ | булчин |
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြွက်သား |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á
Người Indonesia | otot |
Người Java | otot |
Tiếng Khmer | សាច់ដុំ |
Lào | ກ້າມ |
Tiếng Mã Lai | otot |
Tiếng thái | กล้ามเนื้อ |
Tiếng Việt | cơ bắp |
Tiếng Philippin (Tagalog) | kalamnan |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á
Azerbaijan | əzələ |
Tiếng Kazakh | бұлшықет |
Kyrgyz | булчуң |
Tajik | мушак |
Người Thổ Nhĩ Kỳ | myşsa |
Tiếng Uzbek | muskul |
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇسكۇل |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương
Người Hawaii | mākala |
Tiếng Maori | uaua |
Samoan | maso |
Tagalog (tiếng Philippines) | kalamnan |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa
Aymara | chichi |
Guarani | tajygue |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế
Esperanto | muskolo |
Latin | musculus |
Cơ Bắp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác
Người Hy Lạp | μυς |
Hmong | cov leeg |
Người Kurd | masûl |
Thổ nhĩ kỳ | kas |
Xhosa | umsipha |
Yiddish | מוסקל |
Zulu | umsipha |
Tiếng Assam | পেশী |
Aymara | chichi |
Bhojpuri | मांसपेशी |
Dhivehi | މަސުލް |
Dogri | पट्ठा |
Tiếng Philippin (Tagalog) | kalamnan |
Guarani | tajygue |
Ilocano | lasag |
Krio | mɔsul |
Tiếng Kurd (Sorani) | ماسوولکە |
Maithili | मांसपेशी |
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯣꯡꯁꯥ |
Mizo | tihrawl |
Oromo | maashaa |
Odia (Oriya) | ମାଂସପେଶୀ |
Quechua | aycha |
Tiếng Phạn | मांसपेशी |
Tatar | мускул |
Tigrinya | ጭዋዳ |
Tsonga | tihlampfana |
Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
Từ khóa » Dịch Từ Cơ Bắp Sang Tiếng Anh
-
Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CƠ BẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CƠ BẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cơ Bắp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơ Bắp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cơ Bắp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Ý Nghĩa Của Muscle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Muscles | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - 100 Từ Thông Dụng Nhất
-
Từ điển Thông Dụng Cho Gymer - Vựa Gym
-
Cơ Bắp Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym