Ý Nghĩa Của Muscle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

muscle

Các từ thường được sử dụng cùng với muscle.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

calf muscleThe preventive effect of acetylsalicylic acid is small, and the benefits of compression stockings and calf muscle pumping vary with the clinical situation. Từ Cambridge English Corpus cardiac muscleStationary and drifting spiral waves of excitation in isolated cardiac muscle. Từ Cambridge English Corpus contracting muscleIt was found that the force generated by contracting muscles changed as a function of the firing rate of upper motor neurons. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với muscle

Từ khóa » Dịch Từ Cơ Bắp Sang Tiếng Anh