Cơ Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cơ chế
mechanism; structure
Từ điển Việt Anh - VNE.
cơ chế
mechanism, structure



Từ liên quan- cơ
- cơ co
- cơ cổ
- cơ hạ
- cơ hồ
- cơ lỡ
- cơ nở
- cơ số
- cơ sở
- cơ sự
- cơ đồ
- cơ độ
- cơ bản
- cơ bần
- cơ bẩm
- cơ bắp
- cơ bịt
- cơ chế
- cơ chỉ
- cơ cấu
- cơ cầu
- cơ cực
- cơ dẫn
- cơ gấp
- cơ gối
- cơ hàn
- cơ học
- cơ hội
- cơ khí
- cơ khổ
- cơ kép
- cơ man
- cơ may
- cơ mút
- cơ mưu
- cơ mầu
- cơ mật
- cơ ngũ
- cơ nhỡ
- cơ tai
- cơ thể
- cơ tim
- cơ trí
- cơ tâm
- cơ vận
- cơ xảo
- cơ yếu
- cơ đốc
- cơ binh
- cơ biến
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cơ Chế Là Gì In English
-
CƠ CHẾ - Translation In English
-
Glosbe - Cơ Chế In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CƠ CHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CƠ CHẾ In English Translation - Tr-ex
-
"cơ Chế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cơ Chế" - Là Gì?
-
Cơ Chế: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cơ Chế In English
-
Cơ Chế Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cơ Chế Hoạt động | English Translation & Examples - ru
-
Cơ Chế Xin - Cho | Vietnamese To English | Other
-
PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN 4 BƯỚC - Budding Bean English Vietnam
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Kinh Tế