Cô đặc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cô đặc" thành Tiếng Anh
Bose-Einstein condensate, concentrated, concavo-convex là các bản dịch hàng đầu của "cô đặc" thành Tiếng Anh.
cô đặc + Thêm bản dịch Thêm cô đặcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Bose-Einstein condensate
nounGaseous superfluid
en.wiktionary.org -
concentrated
adjectiveNhưng quá trình này cũng để lại dung dịch muối cô đặc hay còn gọi là nước muối.
But we're also left with a concentrated salt solution, or brine.
GlosbeMT_RnD -
concavo-convex
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- concentration
- condensed
- exsiccate
- concentrate
- condense
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cô đặc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cô đặc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sữa Cô đặc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sữa Cô đặc" - Là Gì?
-
"sữa Cô đặc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÔ ĐẶC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÔ ĐẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỮA ĐẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỮA ĐẶC - Translation In English
-
Sữa đặc Tiếng Anh Là Gì
-
"Sữa Đặc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Điểm Khác Nhau Giữa Sữa đặc Và Sữa Bốc Hơi | JIMEI VIỆT NAM
-
Sữa Nào Tốt Cho Trẻ Sơ Sinh 0 - 6 Tháng Tuổi? Mát, Tăng Cân, Chiều ...
-
Cô đặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thông Tư 03/2017/TT-BYT Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia QCVN 5
-
Nước Muối Cô đặc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Condensed Milk
-
Top 20 Làm Cô đặc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Condensed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đạm Sữa Cô đặc | ThinkUSAdairy By The U.S. Dairy Export Council