Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sữa cô đặc' trong tiếng Anh. sữa cô đặc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sữa cô đặc tiếng anh là: condensed milk. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
The concentrate is sodium citrate mannitol injectable water and nitrogen.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cô đặc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
The organised dairy sector is the only source for milk powder and condensed milk due to the requirement for specialised equipment. more_vert.
Xem chi tiết »
Translation for 'sữa đặc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch cô đặc , phổ biến nhất là: Bose-Einstein condensate, concentrated, concavo-convex .
Xem chi tiết »
Sweetened condensed milk has a long shelf life and is used in a variety of recipes around the world. 2. Sữa đặc được dùng để tạo hương vị cho cà phê đá và cà ...
Xem chi tiết »
It is most often found with sugar added, in the form of sweetened condensed milk (SCM), to the extent that the terms "condensed milk" and "sweetened condensed ... Bị thiếu: cô | Phải bao gồm: cô
Xem chi tiết »
Cả hai loại Condensed milk ( sữa đặc ) và Evaporator milk ( sữa bay hơi cô đặc ) đều là dạng sữa cô đặc lại trong đó khoảng 60% lượng nước có trong sữa tươi ...
Xem chi tiết »
Sữa công thức là sữa bột cho trẻ em, có tên gọi tiếng Anh là Baby Formula. ... cung cấp với nhiều hình thức khác nhau như: sữa bột, sữa cô đặc, sữa pha sẵn.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cô đặc. * dtừ. condensedness, exsiccation; * đtừ concentrate. * ngđtừ. exsiccate. * ttừ. condensed, concentrated. Học từ vựng tiếng anh: ... Bị thiếu: sữa | Phải bao gồm: sữa
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2017 · Là sữa nguyên chất dạng lỏng thu được từ bò, trâu, dê, cừu, chưa bổ sung hoặc tách bớt bất ... Sữa tách béo cô đặc bổ sung chất béo thực vật.
Xem chi tiết »
... cô đặc (tiếng Anh: brine) là dung dịch muối có hàm lượng muối cao (thường là natri chloride) trong nước. Trong các bối cảnh khác nhau, nước muối cô đặc ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: condensed milk nghĩa là sữa cô đặc. ... Những từ có chứa "condensed milk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về "sữa cô đặc" là gì? Nghĩa của từ sữa cô đặc trong tiếng Anh. Từ ...
Xem chi tiết »
condensed /kən'denst/ * tính từ - cô đặc =condensed milk+ sữa đặc - súc tích =a condensed account+ bài tường thuật súc tích condensed - (Tech) đậm đặc, cô ...
Xem chi tiết »
MPC được dán nhãn để nêu rõ hàm lượng protein của thành phẩm. Ứng dụng điển hình. MPC hiện được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm, bao gồm sản xuất phô mai, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sữa Cô đặc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sữa cô đặc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu