CÓ ĐÔI MẮT ĐẸP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÓ ĐÔI MẮT ĐẸP NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có đôi mắt đẹp nhấthave the most beautiful eyeshas the most beautiful eyes

Ví dụ về việc sử dụng Có đôi mắt đẹp nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai có đôi mắt đẹp nhất?Who has the bigger eyes?Nữ diễn viên nào có đôi mắt đẹp nhất?Which actress has these beautiful eyes?Anh có đôi mắt đẹp nhất.”.You have the nicest eyes.”.Nữ diễn viên nào có đôi mắt đẹp nhất?Which actress has the most beautiful eyes?Ai có đôi mắt đẹp nhất?Who has the most beautiful eyes?Nhưng anh ấy còn trẻ tuổi, ngây thơ Và có đôi mắt đẹp nhất trên đời.But he was a young, fresh-face guy, got the most beautiful eyes.Ai có đôi mắt đẹp nhất?.Who has pretty eyes?Ai có thểlọt Top 10 Sao nữ có đôi mắt đẹp nhất trên thế giới?Who could be the Top 10 Female Celebrities with the most beautiful eyes in the world?Anh có đôi mắt đẹp nhất.”.You have the most beautiful eyes.".Người mẫu, diễn viên, nhạc sĩ, và nhà thiết kế thời trang người Mỹ,Milla Jovovich có đôi mắt đẹp nhất.American model, actress, musician, and fashion designer;Milla Jovovich has most beautiful eyes.Anh ấy có đôi mắt đẹp nhất.He has the most beautiful eyes.Ai có đôi mắt đẹp nhất?Who is having the most beautiful eyes?Chỉ là vì em có đôi mắt đẹp nhất thế gian.It's just that you have the most beautiful eyes.Bà có đôi mắt đẹp nhất tôi từng thấy.You have two the most beautiful eyes that I have ever seen.Vì em có đôi mắt đẹp nhất…”.And he has the most beautiful eyes…”.Cô có đôi mắt đẹp nhất trên đời!You have the most beautiful eyes in the world!Con chỉ biết mỗi là cậu ta có đôi mắt đẹp nhất trần đòi và nụ cười của cậu ta làm tim con tan chảy như mặt tròi làm chảy bơ ấy.All I knew was that he had the most beautiful eyes I would ever seen and that his smile melted my heart like the sun melts butter.Oh, em có đôi mắt đẹp nhất anh từng thấy.Oh, you have the most beautiful eyes that I have ever seen.Mèo có đôi mắt đẹp nhất.The cat has the most lovely eyes.Bạn có đôi mắt đẹp nhất thế giới”.I think you have the most beautiful eyes in the world.”.Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp nhất trên đời.She had the most beautiful green eyes.Bởi người phụ nữ đứng trước cửa vào đại sảnh còn trẻ, khá xinh, và khi cô ngẩng lên gặp cái nhìn chăm chăm của anh,anh trông thấy cô có đôi mắt xám to nhất, đẹp đến nhói lòng mà anh chưa bao giờ được biết.Because the woman standing in his entry hall was young, and quite pretty, and when she looked up to meet his gaze,he saw that she had the largest, most achingly beautiful gray eyes he would ever seen.Điều tôi nhớ nhất về những đám cưới đó là tất cả những đứa con gái ít nhất kém tôi năm tuổi, và tất cả bọn họ đều có những đôi mắt đẹp cứ sáng long lanh mỗi khi chúng cười.What I remember most about those weddings is that all the girls were at least five years older than I was and they all had beautiful eyes that sparkled when they laughed.Series ảnh mới nhất của Suren là chụp đôi mắt một con người- có tựa đề" đôi mắt đẹp của bạn", cùng với một loạt tương tự như trên" đôi mắt động vật", đã có hàng triệu lượt xem trên Web.His latest popular series of close ups of a human eye- entitled“Your beautiful eyes,” together with a similar series on“Animal eyes,” have had millions of views on the Web.Đôi mắt có thể chụp được những cảnh đẹp nhất;Eyes can capture the most beautiful scenes;Nhưng người phụ nữ này có mái tóc nâu vàng và đôi mắt xanh, là một trong những phụ nữ Colombia đẹp nhất mọi thời đại.But this lady with Auburn colored hairs and Green eyes is one of the most beautiful Colombian women of all time.Bà ấy có gương mặt xinh đẹp nhất mà tôi từng biết- trang điểm hoàn hảo, đôi mắt lấp lánh và nụ cười có thể thắp sáng cả một vùng tối của mặt trăng.Her face was the most beautiful he would ever seen: perfect makeup, dazzling eyes, a smile that would have lit up the dark side of the moon.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0233

Từng chữ dịch

động từhaveđại từtheređôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từtwinpaircouplemắtdanh từeyelaunchdebutsightmắttính từocularđẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeauty có đôi mắtcó đôi môi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có đôi mắt đẹp nhất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đôi Mắt đẹp Tiếng Anh Là Gì