Lớn lên ở thành thị California tôi cảm thấy như một cô gái nông dân lần đầu tiên trong đời. · Having grown up in urban California I felt like a farm girl for the ...
Xem chi tiết »
Bash Hyatt lấy con gái của người nông dân mà từng là chủ ngôi nhà màu nâu. Bash Hyatt married the daughter of the farmer that used to own the brown house.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'cô thôn' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cô ... Cô lớn lên ở nông thôn miền Nam Ostrobothnia, con gái của một nông dân ...
Xem chi tiết »
Là một thôn nữ, tôi quá ngỡ ngàng trước người dân thành phố Paris. Being a country girl, I was overawed by the Parisians. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Only one quarter of the peasants were farmers; the remainder were mere laborers. 4. Anh ta là nông dân trồng lê. He's a pear farmer. 5. Những biện pháp này cũng ...
Xem chi tiết »
Visionary environmentalist, Pierre Rabhi, is a farmer without borders. Copy Report an error. Nhưng làm thế nào mà một cậu bé nông dân trên thảo nguyên lại có ...
Xem chi tiết »
Patrick từng là một nông dân trồng mía và tiểu điền chủ. She unsuccessfully tried to be a dairy farmer. Cô ấy không thành công khi cố gắng trở thành một nông ... Bị thiếu: gái | Phải bao gồm: gái
Xem chi tiết »
Cuộc sống của hầu hết người dân trong làng là dựa vào nông nghiệp. – downshift to a less stressful life: thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn. Bị thiếu: gái | Phải bao gồm: gái
Xem chi tiết »
Là người mẹ nông dân không biết tiếng Anh nhưng chị Hương vẫn "dạy" bé Hương ... Đến ngày hôm nay khi chứng kiến cô bé Hương Mai xuất hiện trên chương trình ...
Xem chi tiết »
- Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật. E.g. In the south, the farmers grow crops (Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy). - Raise: thường đi với ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · ... bản thân bằng tiếng Anh, Nông Thúy Hằng - cô gái Tày đăng quang Hoa hậu các dân tộc Việt Nam - "bắn tiếng Anh" thuyết phục người nghe.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nông dân. farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant. (nói chung) peasantry. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nông dân. * noun. Bị thiếu: gái | Phải bao gồm: gái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cô Gái Nông Dân Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cô gái nông dân trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu