Nông Dân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: nông dân
Nông dân là người tham gia vào các hoạt động nông nghiệp hoặc trồng trọt để trồng trọt, chăn nuôi hoặc sản xuất thực phẩm. Nông dân đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất lương thực và đóng góp cho nền kinh tế bằng cách cung cấp các sản phẩm nông ...Đọc thêm
Nghĩa: farmer
A farmer is a person who engages in agriculture or farming activities to cultivate crops, raise livestock, or produce food. Farmers play a vital role in food production and contribute to the economy by supplying agricultural products. They are responsible for ... Đọc thêm
Nghe: nông dân
nông dânNghe: farmer
farmer |ˈfɑːmə|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh nông dân
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha agricultor
- daTiếng Đan Mạch Landmand
- kkTiếng Kazakh шаруа
- laTiếng Latinh Agricola
- msTiếng Mã Lai petani
- neTiếng Nepal किसान
- suTiếng Sudan patani
- trTiếng Thổ Nhĩ Kỳ çiftçi
- uzTiếng Uzbek dehqon
- zuTiếng Zulu umlimi
- elTiếng Hy Lạp Αγρότης
- thTiếng Thái ชาวนา
Phân tích cụm từ: nông dân
- nông – hot
- liên đoàn nông nghiệp - federation of agriculture
- nhu cầu của nông thôn - the needs of rural
- dân – paste
- là công dân của cùng một quốc gia - are nationals of the same
Từ đồng nghĩa: nông dân
Từ đồng nghĩa: farmer
noun (từ đồng nghĩa):
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt công việc- 1adaptation
- 2ano-rectal
- 3analgetic
- 4mazdoor
- 5work
Ví dụ sử dụng: nông dân | |
---|---|
Benin chủ yếu là một xã hội nông thôn, và nông nghiệp ở Benin hỗ trợ hơn 70% dân số. | Benin is predominantly a rural society, and agriculture in Benin supports more than 70% of the population. |
Thiếu máu tan máu vi thể dẫn đến tăng nồng độ bilirubin huyết thanh. | Microangiopathic hemolytic anemia results in isolated increase in serum bilirubin levels. |
Ở Israel, các hợp tác xã công nhân đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 cùng với Kibbutz, phong trào nông dân tập thể. | In Israel, worker cooperatives emerged in the early 20th century alongside the Kibbutz, the collective farming movement. |
Cốt truyện kể về một người nông dân làm việc trong một khu vườn trong một tương lai loạn lạc. | The plot follows a peasant working in a garden in a dystopian future. |
Sau khi ở lại nhà nông dân qua đêm, Thor thức dậy và mặc quần áo trước khi bình minh ló dạng. | After staying the night at the peasants house, Thor wakes up and gets dressed before the break of dawn. |
Nhiều nghề được tìm thấy trên các địa điểm làm việc của con kênh, ngoài những người lao động thời vụ thường là nông dân. | Many trades were found on the work sites of the canal in addition to the seasonal workers who were most often farmers. |
Trong năm 2003 và 2004, IR Afghanistan đã thực hiện một số dự án với FAO, bao gồm một dự án cung cấp hạt giống rau và dụng cụ cầm tay cho nông dân. | During 2003 and 2004 IR Afghanistan conducted a number of projects with FAO, including one that provided vegetable seeds and hand tools to farmers. |
Sau đó, có Công dân và nông dân, chạy trốn khỏi nhà và thành phố bị hủy hoại bởi các cuộc tấn công của Công chúa Quỷ. | Later, there were Citizens and peasants, fleeing homes and cities ruined by the Demon Princess's attacks. |
Ý tưởng về sự bền vững đã trở thành nền tảng cho Seylou, nơi lấy toàn bộ hạt lúa tươi từ nông dân địa phương. | The idea of sustainability became a cornerstone for Seylou, which gets all of its grain fresh from local farmers. |
Một người nông dân tìm thấy một chiếc xe đạp. | A farmer found a bike. |
Vuốt một công tắc và nó có thể truy cập cà phê, sô cô la nóng hoặc Horlicks. | Flick a switch and it can access coffee, hot chocolate or Horlicks. |
Đầu tiên là nóng và sau đó là lạnh. Chuyện gì đang xảy ra vậy? | First it's hot and then it's cold. What's going on? |
Khi tôi nóng, một cốc nước mát thực sự làm tôi sảng khoái. | When I'm hot, a glass of cool water really refreshes me. |
Tom thường bắt đầu ngày mới với một tách cà phê nóng. | Tom usually starts his day with a hot cup of coffee. |
Những ngôi làng hoặc hòn đảo nhỏ ở nông thôn có thể yên bình ngay cả trong thời chiến. | Small rural villages or islands could be peaceful even in wartime. |
Chúng ta nên đến thăm vùng nông thôn trong tương lai. | We should visit the countryside in the future. |
Định dạng của tài khoản giá trị gia tăng nông nghiệp được thiết kế để hiển thị nguồn và phân bổ tổng giá trị sản xuất. | The format of the agriculture value added account is designed to display sources and allocation of total value of production. |
nó giống như một làn sóng nóng mà vội vã trên da của tôi, và ném Abloec đến đầu gối. | It was like a wave of heat that rushed over my skin, and flung Abloec to his knees. |
Bây giờ, ông Sybert nói rằng các xe tăng khác không bị gãy, vì vậy ... không khí trong các thùng dằn sẽ khiến chúng tôi nổi nóng. | Now, Mr. Sybert says the other tanks aren't fractured, so... the air in the ballast tanks should keep us afloat. |
Pha cho tôi một ly, tôi nói, đi ngang qua cô ấy vào phòng ngủ. Tôi sẽ trượt vào bồn nước nóng. Tôi ngửi thấy mùi rất lớn, tôi có thể nghe thấy chính mình. | Mix me a drink, I said, walking past her to the bedroom. I'm going to slip into a hot tub. I smell so loud I can hear myself. |
Tất nhiên, có những rủi ro ngắn hạn của một số tăng trưởng bị mất, có lẽ là suy thoái, trong các lĩnh vực như nông nghiệp hoặc dệt may. | There are, of course, short term risks of some lost growth, perhaps of recession, in such sectors as agriculture or textiles. |
Ký sinh trùng bọ phân tạo ra chất độc 'nóng' | The dung beetle parasites produce 'hot' poisons. |
Biển như một lò luyện kim vàng nóng chảy, bong bóng nhảy vọt với ánh sáng và sức nóng. | The sea was as a crucible of molten gold, that bubblingly leaps with light and heat. |
Ngành nông nghiệp Hà Lan được cơ giới hóa cao và tập trung mạnh vào xuất khẩu quốc tế. | The Dutch agricultural sector is highly mechanised, and has a strong focus on international exports. |
Điện thế tế bào phụ thuộc vào nồng độ của các chất phản ứng, cũng như loại của chúng. | The cell potential depends on the concentration of the reactants, as well as their type. |
Nó được xác định là một trung tâm lý tưởng và là trung tâm của Vùng Công nghiệp Nông nghiệp Calabarzon trong Kế hoạch Khung Vật lý Vùng của Vùng IV-A. | It is identified as an ideal hub and center of the Calabarzon Agro-Industrial Region in the Regional Physical Framework Plan of Region IV-A. |
Sejong phụ thuộc vào nông sản của nông dân Joseon, vì vậy ông cho phép họ nộp thuế nhiều hơn hoặc ít hơn tùy theo biến động của thời kỳ thịnh vượng kinh tế hoặc thời kỳ khó khăn. | Sejong depended on the agricultural produce of Joseon's farmers, so he allowed them to pay more or less tax according to fluctuations of economic prosperity or hard times. |
Propranolol là một loại thuốc rất ưa mỡ đạt được nồng độ cao trong não. | Propranolol is a highly lipophilic drug achieving high concentrations in the brain. |
Bàn ủi ngắn nóng có thể được làm việc, nhưng nó phải được làm việc ở nhiệt độ thấp. | Hot short iron can be worked, but it has to be worked at low temperatures. |
Kể từ khi được phát hiện vào năm 1875, gali đã được sử dụng để chế tạo các hợp kim có điểm nóng chảy thấp. | Since its discovery in 1875, gallium has been used to make alloys with low melting points. |
Từ khóa » Cô Gái Nông Dân Trong Tiếng Anh
-
CÔ GÁI NÔNG DÂN In English Translation - Tr-ex
-
CON GÁI CỦA NGƯỜI NÔNG DÂN In English Translation - Tr-ex
-
Cô Thôn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thôn Nữ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nông Dân' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Dân - StudyTiengAnh
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
Hương Mai - Cô Hướng Dẫn Viên Nhí Của Tỉnh Ninh Bình - Monkey
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal - PHÂN BIỆT TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG ...
-
Cô Gái Tày đăng Quang Hoa Hậu: Đạt Giỏi Văn Quốc Gia, được Tuyển ...
-
Nông Dân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky