CON GÁI CỦA NGƯỜI NÔNG DÂN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CON GÁI CỦA NGƯỜI NÔNG DÂN " in English? con gái của người nông dânfarmer's daughter
Examples of using Con gái của người nông dân in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
connounconchildsonbabyconadjectivehumangáinoungirlgirlfrienddaughterwomansistercủaprepositionbycủaadjectiveowncủasof theto that ofngườinounpeoplepersonmanngườiadjectivehumanngườipronounonenôngadjectiveagriculturalsuperficial con gái của nhà vuacon gái của ôngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English con gái của người nông dân Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cô Gái Nông Dân Trong Tiếng Anh
-
CÔ GÁI NÔNG DÂN In English Translation - Tr-ex
-
Cô Thôn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thôn Nữ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nông Dân' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nông Dân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Dân - StudyTiengAnh
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
Hương Mai - Cô Hướng Dẫn Viên Nhí Của Tỉnh Ninh Bình - Monkey
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal - PHÂN BIỆT TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG ...
-
Cô Gái Tày đăng Quang Hoa Hậu: Đạt Giỏi Văn Quốc Gia, được Tuyển ...
-
Nông Dân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky