Cơ Học Chất Lỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cơ học chất lỏng" thành Tiếng Anh
hydromechanics là bản dịch của "cơ học chất lỏng" thành Tiếng Anh.
cơ học chất lỏng + Thêm bản dịch Thêm cơ học chất lỏngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hydromechanics
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cơ học chất lỏng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cơ học chất lỏng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cơ Học Chất Lỏng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CƠ HỌC CHẤT LỎNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cơ Học Chất Lỏng" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Kỹ Thuật Về Cơ Học Chất Lỏng
-
'cơ Học Chất Lỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
FSM định Nghĩa: Cơ Học Chất Lỏng Và Rắn - Fluid And Solid Mechanics
-
Cơ Học Chất Lỏng Tài Liệu Tiếng Anh
-
1 Trường Có Khóa Học Ngành Cơ Học Chất Lỏng - Hotcourses Vietnam
-
Vật Lý Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số Reynolds – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cơ Học Chất Lỏng (Vật Lý) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực (Transport Mechanical Engineering)
-
Áp Suất Chất Lỏng Là Gì? Áp Suất Chất Lỏng Bình Thông Nhau Có ứng ...
-
Áp Suất Là Gì? | Khái Niệm - Công Thức Tính - Ý Nghĩa Của Áp Suất