CƠ HỌC CHẤT LỎNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CƠ HỌC CHẤT LỎNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cơ học chất lỏngfluid mechanics
Ví dụ về việc sử dụng Cơ học chất lỏng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cơdanh từmusclebodymotorcơtính từmechanicalcơđại từyourhọcdanh từstudyschoolstudenthọctính từhighacademicchấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicallỏngtính từliquidloosefluidwaterylỏngdanh từfluidity cơ học bên ngoàicơ học cổ điểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cơ học chất lỏng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cơ Học Chất Lỏng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cơ Học Chất Lỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "cơ Học Chất Lỏng" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Kỹ Thuật Về Cơ Học Chất Lỏng
-
'cơ Học Chất Lỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
FSM định Nghĩa: Cơ Học Chất Lỏng Và Rắn - Fluid And Solid Mechanics
-
Cơ Học Chất Lỏng Tài Liệu Tiếng Anh
-
1 Trường Có Khóa Học Ngành Cơ Học Chất Lỏng - Hotcourses Vietnam
-
Vật Lý Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số Reynolds – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cơ Học Chất Lỏng (Vật Lý) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực (Transport Mechanical Engineering)
-
Áp Suất Chất Lỏng Là Gì? Áp Suất Chất Lỏng Bình Thông Nhau Có ứng ...
-
Áp Suất Là Gì? | Khái Niệm - Công Thức Tính - Ý Nghĩa Của Áp Suất