Có Kinh Nghiệm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tôi chưa có kinh nghiệm bán hàng nào.
I don’t have any actual sales experience.
Bạn đang đọc: có kinh nghiệm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Người sẽ có những người tốt để cố vấn, những người có kinh nghiệm.
She’ll have good men around her to advise her, men with experience.
OpenSubtitles2018. v3
Jasper có kinh nghiệm với những kẻ mới sinh.
Jasper has experience with newborns.
OpenSubtitles2018. v3
Có, nhưng không có chỉ huy có kinh nghiệm.
Butno experienced commanders.
OpenSubtitles2018. v3
Ngày nay, ít trưởng lão có kinh nghiệm trực tiếp trong việc chăn chiên theo nghĩa đen.
Today, few elders have firsthand experience in herding literal sheep.
jw2019
Rõ ràng là ông bác sĩ Rydell này rất có kinh nghiệm về cách trị liệu.
Well, apparently Dr. Rydell has a history of unorthodox techniques.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã có kinh nghiệm cá nhân về điều đó.
I am not without personal experience.
LDS
Ông ấy đã có kinh nghiệm 10.000 giờ bay tính cả thời gian làm việc ở sân bay Mangalore .
He was said to have 10,000 hours of flying time, including experience of Mangalore ‘s airport .
EVBNews
Nó chứng tỏ có kinh nghiệm.
This all adds up to prior experience.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ đã có 1 kinh nghiệm sinh tử.
I had an actual near-death experience.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đáp: “Nhưng anh Bob, tôi chỉ mới 24 tuổi thôi, tôi không có kinh nghiệm”.
“But Bob,” I replied, “I’m only 24 years old, and I don’t have the experience.”
jw2019
Người mới thường đi chung với người có kinh nghiệm.
Newer colporteurs paired up with more experienced ones.
jw2019
Gia đình tôi trực tiếp có kinh nghiệm vật lộn chăm lo cho bệnh nhân Alzheimer.
My family has experienced firsthand the struggles of caring for an Alzheimer’s patient.
ted2019
Xem thêm: Trắc nghiệm Tin học 12 Bài 8 (có đáp án): Truy vấn dữ liệu
Tôi từng có kinh nghiệm rồi.
I’ve had experience.
OpenSubtitles2018. v3
Cô có kinh nghiệm y tế gì chưa?
Do you have medical experience?
OpenSubtitles2018. v3
Trong thế giới công nghệ, chúng ta không có kinh nghiệm để đánh giá mô hình.
So in the technological world, we don’t have experience to judge models .
QED
Bạn có kinh nghiệm nào cho thấy Đức Giê-hô-va chăm sóc mình không?
Can you think of an experience in your life that gives evidence of Jehovah’s care?
jw2019
Tuần trước ở Berlin hắn giết 2 người, một người là đặc vụ rất có kinh nghiệm.
‘Last week in Berlin he assassinated two men…’‘…
OpenSubtitles2018. v3
Người đó có kinh nghiệm và sức chịu đựng vượt xa bạn, nhưng kiên nhẫn đi cạnh bạn.
He has far more experience and stamina than you do, but he patiently walks near you.
jw2019
Có thể bạn cũng đã có kinh nghiệm đau buồn bị mất người thân yêu.
You too may have had the traumatic experience of losing a loved one in death.
jw2019
Khi có kinh nghiệm, hãy áp dụng nhiều hơn.
As you gain experience, apply more of them.
jw2019
Cô được miêu tả là giàu có không có kinh nghiệm thực tế.
She was depicted as rich with no real experience.
WikiMatrix
Nói gì về các bạn là những người mới ít có kinh nghiệm trong công việc rao giảng?
What about you new ones whose experience in the preaching work is quite limited?
jw2019
Người viết Thi-thiên là Đa-vít có kinh nghiệm được Đức Chúa Trời giúp đỡ.
(2 Corinthians 1:3, 4; Philippians 4:13) The psalmist David, who experienced divine help, declared: “Roll upon Jehovah your way, and rely upon him, and he himself will act.”
jw2019
Nơi đây sẽ cần những kỹ sự có kinh nghiệm.
Couldn’t hurt to get a few experienced engineers over here.
Xem thêm: Dịch vụ kế toán thuế doanh nghiệp trọn gói – Đại lý Thuế Luật Việt An
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://dvn.com.vn Category: Tư Vấn
Bài viết liên quan- Nguyên nhân lỗi E-61 máy giặt Electrolux
- Lỗi H-34 trên tủ lạnh Sharp Khẩn cấp cứu nguy!
- Nguy hiểm! Lỗi E-54 đe dọa tuổi thọ máy giặt Electrolux
- Tủ lạnh Sharp bị lỗi H-30 giảm hiệu suất làm lạnh
- Bảo vệ tivi trong ngày thời tiết nồm ẩm chỉ 10 cách đơn giản
- Làm thế nào để biết máy lạnh bị lỗi để sử lý ngăn chặn sớm?
- Hướng dẫn lắp đặt bình nóng lạnh trực tiếp và gián tiếp đúng cách, an toàn ngay tại nhà
- Top 3 Bình Đun Bán Chạy Nhất Tháng 06/2018 Tại Điện Máy Chợ Lớn
- Bình giữ nhiệt inox 500 ml DMX YNQE-3011 hồng, đồng – Chất lượng tốt
- Nguyên nhân lỗi E-61 máy giặt Electrolux Tháng Mười Hai 23, 2024
- Lỗi H-34 trên tủ lạnh Sharp Khẩn cấp cứu nguy! Tháng Mười Hai 19, 2024
- Nguy hiểm! Lỗi E-54 đe dọa tuổi thọ máy giặt Electrolux Tháng Mười Hai 14, 2024
- Tủ lạnh Sharp bị lỗi H-30 giảm hiệu suất làm lạnh Tháng Mười Hai 6, 2024
- So sánh lỗi E51 với các lỗi khác máy giặt Electrolux? Tháng Mười Hai 2, 2024
- Lỗi H-29 tủ lạnh Sharp làm giảm tuổi thọ thiết bị Tháng Mười Một 27, 2024
- Máy Giặt Electrolux Lỗi E-45 Đừng Bỏ Qua! Tháng Mười Một 21, 2024
- Lỗi H-28 tủ lạnh Sharp và cách sửa chữa hiệu quả Tháng Mười Một 16, 2024
- Nên Tự Dán Giấy Hay Gọi Dịch Vụ Giấy Dán Tường? Tháng Mười Một 14, 2024
- Giải thích mã lỗi E-44 máy giặt Electrolux thường gặp Tháng Mười Một 12, 2024
- Lỗi H27 tủ lạnh Sharp và cách sửa chữa hiệu quả Tháng Mười Một 7, 2024
- Sửa lỗi E-42 máy giặt Electrolux hết bao nhiêu tiền? Tháng Mười Một 1, 2024
- Nguyên nhân tủ lạnh Sharp lỗi H12 và cách khắc phục Tháng Mười 27, 2024
- Vệ sinh có ngăn được máy giặt Electrolux lỗi E-41 không? Tháng Mười 20, 2024
- Tủ lạnh Sharp Side by side lỗi H-10 Hướng dẫn chi tiết Tháng Mười 16, 2024
- Lỗi E-40 Máy Giặt Electrolux Dấu Hiệu và Khắc Phục Tháng Mười 13, 2024
- Tủ lạnh Sharp bị lỗi H-07 tốn bao nhiêu tiền để sửa? Tháng Mười 9, 2024
- Cần lưu ý gì khi sửa lỗi E-39 máy giặt Electrolux? Tháng Mười 7, 2024
- Quy Trình Sửa Lỗi H-04 Tủ Lạnh Sharp Tại App Ong Thợ Tháng Mười 5, 2024
- Máy giặt Electrolux lỗi E38 hướng dẫn sửa chữa chi tiết Tháng Mười 3, 2024
Từ khóa » Người Chia Sẻ In English
-
NHIỀU NGƯỜI CHIA SẺ In English Translation - Tr-ex
-
NHỮNG NGƯỜI CHIA SẺ In English Translation - Tr-ex
-
Người Cùng Chia Sẻ In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Chia Sẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHIA SẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÙNG CHIA SẺ - Translation In English
-
Những Người Chia Sẻ Với Tôi In English With Examples
-
Meaning Of 'chia Sẻ' In Vietnamese - English
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh?
-
Share | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
Chia Sẻ Về Tiếng Anh - English Sharing - Home | Facebook
-
Chia Sẻ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Việt Kiều Chia Sẻ Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả