NHỮNG NGƯỜI CHIA SẺ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHỮNG NGƯỜI CHIA SẺ " in English? SNounnhững người chia sẻpeople who sharenhững người chia sẻnhững người có chungnhững người sharenhững người cùngthose who sharenhững người chia sẻnhững ai chia sẻnhững người có chungsharersngười chia sẻpeople who sharednhững người chia sẻnhững người có chungnhững người sharenhững người cùngthose who sharednhững người chia sẻnhững ai chia sẻnhững người có chungpartakersphần
Examples of using Những người chia sẻ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chia sẻ với những ngườishare with the peopleto share with othersnhững người khác chia sẻothers who sharenhững người đã chia sẻwho have sharednhững người mà bạn chia sẻpeople you sharenhững người không chia sẻthose who do not sharenhững người muốn chia sẻwho want to sharenhững người bạn chia sẻfriends who sharenhững người khác và chia sẻothers and shareWord-for-word translation
nhữngdeterminerthosetheseallsuchnhữngpronouneverythingngườinounpeoplepersonmanngườiadjectivehumanngườipronounonechianounchiasplitsharedivisionchiaverbdividesẻverbsaidsharingtold SSynonyms for Những người chia sẻ
sharer những người chỉ trích nóinhững người chiếmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English những người chia sẻ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Chia Sẻ In English
-
NHIỀU NGƯỜI CHIA SẺ In English Translation - Tr-ex
-
Người Cùng Chia Sẻ In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Chia Sẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHIA SẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÙNG CHIA SẺ - Translation In English
-
Những Người Chia Sẻ Với Tôi In English With Examples
-
Meaning Of 'chia Sẻ' In Vietnamese - English
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh?
-
Share | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
Có Kinh Nghiệm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chia Sẻ Về Tiếng Anh - English Sharing - Home | Facebook
-
Chia Sẻ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Việt Kiều Chia Sẻ Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả