NHIỀU NGƯỜI CHIA SẺ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHIỀU NGƯỜI CHIA SẺ " in English? nhiều người chia sẻmany people sharenhiều người chia sẻnhiều người sharemany people sharingnhiều người chia sẻnhiều người share
Examples of using Nhiều người chia sẻ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhiềudeterminermanynhiềupronounmuchnhiềunounlotnhiềuadverbmorenhiềuadjectivemultiplengườinounpeoplepersonmanngườiadjectivehumanngườipronounonechianounchiasplitsharedivisionchiaverbdivide nhiều người chỉ nghĩnhiều người chiến thắngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhiều người chia sẻ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Chia Sẻ In English
-
NHỮNG NGƯỜI CHIA SẺ In English Translation - Tr-ex
-
Người Cùng Chia Sẻ In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Chia Sẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHIA SẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÙNG CHIA SẺ - Translation In English
-
Những Người Chia Sẻ Với Tôi In English With Examples
-
Meaning Of 'chia Sẻ' In Vietnamese - English
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh?
-
Share | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
Có Kinh Nghiệm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chia Sẻ Về Tiếng Anh - English Sharing - Home | Facebook
-
Chia Sẻ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Việt Kiều Chia Sẻ Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả