CÓ MỤC TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÓ MỤC TIÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từcó mục tiêuwhose goalcó mục tiêumà mục tiêucó mục đíchaimmục đíchmục tiêunhằmnhắmhướngtargetedmục tiêuđíchnhắmnhằmaimsmục đíchmục tiêunhằmnhắmhướnghave goalshas the objectivecó mục tiêuaimedmục đíchmục tiêunhằmnhắmhướnghaving goalshas goalswhose goalscó mục tiêumà mục tiêucó mục đíchtargetsmục tiêuđíchnhắmnhằmtargetingmục tiêuđíchnhắmnhằmaimingmục đíchmục tiêunhằmnhắmhướnghad goalshave the objectivecó mục tiêu
Ví dụ về việc sử dụng Có mục tiêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có thể nhắm mục tiêucan targetmight targetkhông có mục tiêuno targethave no goalsbạn có thể nhắm mục tiêuyou can targetyou can aimcó những mục tiêuhave goalshave objectiveshaving goalscó thể là mục tiêumay be the targetcould be targetedmục tiêu của bạn có thểyour goal mayyour goal couldcó thể được nhắm mục tiêucan be targetedmay be targetedcould be targetedcác mục tiêu có thểgoals cantargets canpossible targetsmục tiêu có thể đạt đượcachievable goalchỉ có một mục tiêuhave only one goalthere is only one goalhas only one purposemục tiêu có thể đượcgoal can bemục tiêu là để có đượcthe goal is to getcó thể đạt được mục tiêu của mìnhcan achieve your goalsbạn có mục tiêuyou have a goaldo you aimmục tiêu là cóthe goal is to havethe aim is to havecó nhiều mục tiêuhave multiple goalsbạn có thể đặt mục tiêuyou can set goalsmục tiêu này có thểthis goal canthis goal maymục tiêu của bạn có thể làyour goal may becó thể trở thành mục tiêucan become targetscould become targetsTừng chữ dịch
cóđộng từhavegotcancóđại từtheremụcdanh từitemsectionentrygoaltargettiêuđộng từspendtiêudanh từpeppertargettiêutính từfocalstandard STừ đồng nghĩa của Có mục tiêu
nhằm nhắm mục đích target hướng aim có mục đích làcó mục tiêu chínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có mục tiêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Mục Tiêu Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
MỤC TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mục Tiêu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
TÊN CỦA MỤC TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mục Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Đặt Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Translation In English - MỤC TIÊU
-
Mẫu Mục Tiêu Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh Cho Sinh Viên Mới Ra Trường
-
Khách Hàng Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - Hệ Liên Thông
-
Tất Tần Tật Về Chủ đề MỤC TIÊU Trong Tiếng Anh – FUTURE GOALS
-
Những Chia Sẻ Về Mục Tiêu Nghề Nghiệp Trong CV Mà Bạn Cần Biết
-
Mục Tiêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
THUẬT NGỮ MARKETING BẰNG TIẾNG ANH NÊN BIẾT