THUẬT NGỮ MARKETING BẰNG TIẾNG ANH NÊN BIẾT
Có thể bạn quan tâm
Trong ngành Marketing có một số thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng , không thể dịch sang tiếng Việt (hoặc các Marketer quen thuộc sử dụng mà không dùng tiếng Việt). Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong Marketing để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.
1/AAdvertising: Quảng cáoAuction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
2/BBenefit: Lợi íchBrand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệuBrand awareness: Nhận thức nhãn hiệuBrand equity: Giá trị nhãn hiệuBrand loyalty: Trung thành nhãn hiệuBrand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệuBrand name: Nhãn hiệu/tên hiệuBrand preference: Ưa thích nhãn hiệuBreak-even analysis: Phân tích hoà vốnBreak-even point: Điểm hoà vốnBuyer: Người muaBy-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
3/CCaptive-product pricing:Định giá sản phẩm bắt buộcCash discount: Giảm giá vì trả tiền mặtCash rebate: Phiếu giảm giáChannel level: Cấp kênhChannel management: Quản trị kênh phân phốiChannels: Kênh(phân phối)Communication channel: Kênh truyền thôngConsumer: Người tiêu dùngCopyright: Bản quyềnCost: Chi PhíCoverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)Culture: Văn hóaCustomer: Khách hàngCustomer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
4/DDecider: Người quyết định (trong hành vi mua)Demand elasticity: Co giãn của cầuDemographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu họcDirect marketing: Tiếp thị trực tiếpDiscount: Giảm giáDiseriminatory pricing: Định giá phân biệtDistribution channel: Kênh phân phốiDoor-to-door sales: Bán hàng đến tận nhàDutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
5/EEarly adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanhEconomic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tếEnd-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùngEnglish auction: Đấu giá kiểu AnhEvaluation of alternatives: Đánh giá phương ánExchange: Trao đổiExelusive distribution: Phân phối độc quyền
6/FFranchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêuFunctional discount: Giảm giá chức năng
7/GGatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lýGoing-rate pricing: Định giá theo giá thị trườngGroup pricing: Định giá theo nhóm
8/HHori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
9/IImage pricing: Định giá theo hình ảnhIncome elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhậpInfluencer: Người ảnh hưởngInformation search: Tìm kiếm thông tinInitiator: Người khởi đầuInnovator: Nhóm(khách hàng) đổi mớiIntensive distribution: Phân phối đại tràInternal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
10/LLaggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậuLearning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tậpList price: Giá niêm yếtLocation pricing: Định giá theo vị trí và không gian muaLong-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạnLoss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
11/MMail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thưMarket coverage: Mức độ che phủ thị trườngMarketing: Tiếp thịMarketing chanel: Kênh tiếp thịMarketing concept: Quan điểm tiếp thịMarketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết địnhMarketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thịMarketing intelligence: Tình báo tiếp thịMarketing mix: Tiếp thị hỗn hợpMarketing research: Nghiên cứu tiếp thịMarkup pricing: Định giá cộng lời vào chi phíMass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đôngMass-marketing: Tiếp thị đại tràMiddle majority: Nhóm (khách hàng) số đôngModified rebuy: Mua lại có thay đổiMRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứngMulti-channel confliet: Mâu thuẫn đa cấp
12/NNatural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiênNeed: Nhu cầuNetwork: Mạng lướiNewtask: Mua mới
13/ OObservation: Quan sátOEM – Original Equiment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốcOptional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
14/PPackaging: Đóng góiPerecived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thứcPersonal interviewing: Phỏng vấn trực tiếpPhysical distribution: Phân phối vật chấtPlace: Phân phốiPolitical-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lýPositioning: Định vịPost-purchase behavior: Hành vi sau muaPrice: GiáPrice discount: Giảm giáPrice elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giáPrimary data: Thông tin sơ cấpProblem recognition: Nhận diện vấn đềProduct: Sản phẩmProduct Concept: Quan điểm trọng sản phẩmProduct-building pricing: Định giá trọn góiProduct-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩmProduction concept: Quan điểm trọng sản xuấtProduct-line pricing: Định giá theo họ sản phẩmProduct-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩmProduct-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩmPromotion: Chiêu thịPromotion pricing: Đánh giá khuyến mãiPulic Relation: Quan hệ cộng đồngPull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéoPurchase decision: Quyết định muaPurchaser: Người mua (trong hành vi mua)Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
15/QQuantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớnQuestionaire: Bảng câu hỏi
16/RRelationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệResearch and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triểnRetailer: Nhà bán lẻ
17/SSales concept: Quan điểm trọng bán hàngSales information system: Hệ thống thông tin bán hàngSales promotion: Khuyến mãiSatisfaction: Sự thỏa mãnSealed-bid auction: Đấu giá kínSeasonal discount: Giảm giá theo mùaSecondary sata: Thông tin thứ cấpSegment: Phân khúcSegmentation: (Chiến lược) phân thị trườngSelective attention: Sàng lọcSelective distortion: Chỉnh đốnSelective distribution: Phân phối sàn lọcSelective retention: Khắc họaService channel: Kênh dịch vụShort-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạnSocial –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hộiSocial marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hộiSpecial-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệtStraight rebuy: Mua lại trực tiếpSubculture: Văn hóa phụSurvey: Điều traSurvival objective: Mục tiêu tồn tại
18/TTarget market: Thị trường mục tiêuTarget marketing: Tiếp thị mục tiêuTarget-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêuTask environment: Môi trường tác nghiệpTechnological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệThe order-to-payment eyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiềnTiming pricing: Định giá theo thời điểm muaTrade mark: Nhãn hiệu đăng kýTransaction: Giao dịchTwo-part pricing: Định giá hai phần
19/UUser: Người sử dụng
20/VValue: Giá trịValue pricing: Định giá theo giá trịVertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
21/W
Wholesaler: Nhà bán sĩ
- - -
Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...
Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
- - -
Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix
(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)
Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369
Email: nguyenmarketingevent@gmail.com
info@marketingevent.vn
Website: https://marketingevent.vn/
Facebook: Marketing Event - Phoenix
Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix
Từ khóa » Mục Tiêu Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
MỤC TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mục Tiêu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
TÊN CỦA MỤC TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ MỤC TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mục Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Đặt Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Translation In English - MỤC TIÊU
-
Mẫu Mục Tiêu Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh Cho Sinh Viên Mới Ra Trường
-
Khách Hàng Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - Hệ Liên Thông
-
Tất Tần Tật Về Chủ đề MỤC TIÊU Trong Tiếng Anh – FUTURE GOALS
-
Những Chia Sẻ Về Mục Tiêu Nghề Nghiệp Trong CV Mà Bạn Cần Biết
-
Mục Tiêu – Wikipedia Tiếng Việt