Cô Ta - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cô ta" thành Tiếng Anh
she là bản dịch của "cô ta" thành Tiếng Anh.
cô ta pronoun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm cô taTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
she
pronounCô ấy nhìn có vẻ trẻ thật đấy nhưng thật sự thì cô ta già hơn cậu nhiều.
She looks young, but she's actually older than you are.
World Loanword Database (WOLD) -
she
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cô ta " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cô ta" có bản dịch thành Tiếng Anh
- chính cô ta herself
- tự cô ta herself
- của cô ta her
Bản dịch "cô ta" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chính Cô Ta Tiếng Anh Là Gì
-
Chính Cô Ta«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÔ TA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cô Ta Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HAY CÔ TA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TA CÔ TA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khi Nào Dùng 'It's Me' Hoặc 'It's I' - VOA Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Nghĩa Của Từ Cô Ta Bằng Tiếng Anh
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
Những Câu Tức Giận Bằng Tiếng Anh [HAY GẶP NHẤT]