Cô Ta Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
cô ta trong Tiếng Anh là gì?cô ta trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cô ta sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cô ta

    she

    cô ta bị gãy tay she has broken her arm

    chính cô ta nói cho tôi biết chuyện đó she's the one who told me; it was she who told me

    her

    nếu tôi là cô ta, ắt tôi chấp nhận đề nghị của họ if i were her, i'd accept their proposal

    ai đã nói chuyện đó ra, nếu không phải là cô ta? who could have said that, apart from her?; who but her could have said that?

    quota

    cô ta xuất khẩu/nhập khẩu export/import quota

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cô ta

    (1) quota; (2) she (said of a young woman)

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • cô ả
  • cô bé
  • cô ca
  • cô dì
  • cô em
  • cô họ
  • cô li
  • cô mụ
  • cô ta
  • cô tử
  • cô ve
  • cô đỡ
  • cô ấy
  • cô ban
  • cô chú
  • cô dâu
  • cô gái
  • cô hàn
  • cô hầu
  • cô hồn
  • cô lôn
  • cô lại
  • cô lập
  • cô lậu
  • cô nhi
  • cô phụ
  • cô quả
  • cô sen
  • cô thế
  • cô đào
  • cô đơn
  • cô đầu
  • cô đặc
  • cô độc
  • cô giáo
  • cô liêu
  • cô miên
  • cô nhài
  • cô nhắc
  • cô nàng
  • cô pếch
  • cô ruột
  • cô sông
  • cô tang
  • cô thân
  • cô thôn
  • cô tiên
  • cô tông
  • cô tăng
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Chính Cô Ta Tiếng Anh Là Gì