Cô Ta Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cô ta
she
cô ta bị gãy tay she has broken her arm
chính cô ta nói cho tôi biết chuyện đó she's the one who told me; it was she who told me
her
nếu tôi là cô ta, ắt tôi chấp nhận đề nghị của họ if i were her, i'd accept their proposal
ai đã nói chuyện đó ra, nếu không phải là cô ta? who could have said that, apart from her?; who but her could have said that?
quota
cô ta xuất khẩu/nhập khẩu export/import quota
Từ điển Việt Anh - VNE.
cô ta
(1) quota; (2) she (said of a young woman)



Từ liên quan- cô
- cô ả
- cô bé
- cô ca
- cô dì
- cô em
- cô họ
- cô li
- cô mụ
- cô ta
- cô tử
- cô ve
- cô đỡ
- cô ấy
- cô ban
- cô chú
- cô dâu
- cô gái
- cô hàn
- cô hầu
- cô hồn
- cô lôn
- cô lại
- cô lập
- cô lậu
- cô nhi
- cô phụ
- cô quả
- cô sen
- cô thế
- cô đào
- cô đơn
- cô đầu
- cô đặc
- cô độc
- cô giáo
- cô liêu
- cô miên
- cô nhài
- cô nhắc
- cô nàng
- cô pếch
- cô ruột
- cô sông
- cô tang
- cô thân
- cô thôn
- cô tiên
- cô tông
- cô tăng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chính Cô Ta Tiếng Anh Là Gì
-
Chính Cô Ta«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cô Ta - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÔ TA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HAY CÔ TA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TA CÔ TA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khi Nào Dùng 'It's Me' Hoặc 'It's I' - VOA Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Nghĩa Của Từ Cô Ta Bằng Tiếng Anh
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
Những Câu Tức Giận Bằng Tiếng Anh [HAY GẶP NHẤT]