TA CÔ TA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TA CÔ TA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ta cô tahermình

Ví dụ về việc sử dụng Ta cô ta trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô ta… cô ta bắn chính mình.She… she shot herself.Cậu biết cô ta, cô ta biết cậu.You know her, she knows you.Cô ta-- Cô ta nói cô ta biết tôi.She-- she said that she knew me.Đang trả thù chính phủ đã tạo ta cô ta.Seeking revenge against the government that created her.Cô ta bảo ta cô ta có thể cứu nó.She told me she could save it.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhỏi chúng tagặp cô takhỏi tatìm chúng tatay ông tatìm cô tacon cháu chúng tanhận talàng tatrừ taHơnSử dụng với trạng từgiết chết chúng taSử dụng với động từtấn công chúng taBố cá là con bé đó hành động đúng với những gì con miêu ta cô ta.And I bet that girl was acting like exactly what you called her.Nếu Ngài khen ngợi cô ta, cô ta cho là Ngài nói dối.If you praise her, she thinks you are lying.Khi ông ta theo đuổi cô ta cô ta đã chạy đến đền thờ thần Athena, và nghĩ rằng nữ thần sẽ bảo vệ cô ta nhưng Athena không làm điều đó.When he came for her she ran to Athena's temple thinking that the goddess would protect her. She didn't.Khi chúng ta cần đến cô ta Cô ta sẽ phải nghe lệnh.When we need her, she will do our bidding.Ngoài khuôn mặt và thân hình rất đang hoan nghênh của cô ta, cô ta cũng là một trong số ít những phụ nữ Anh thật sự đáp ứng đủ các điều kiện về tên tuổi và dòng dõi để cô ta xứng đáng được kết hôn với người gia tộc Westmoreland cũng như được sinh cho anh một người thừa kế.In addition to her acclaimed face and figure, she is also one of the few women in England who actually possesses the requirements of birth and breeding in enough abundance to make her worthy of marrying into the Westmoreland family and of producing your heir.Cô ta cũng là con người, giống như tất cả chúng ta cô ta phải có những lỗi lầm.He is also human, and like all others he made mistakes.Nếu giờ ông hỏi cô ta cô ta sẽ ko hề biết gì về chuyện sa thải.If you asked her now she would have no recollection of being fired at all.Cô ta cũng là con người, giống như tất cả chúng ta cô ta phải có những lỗi lầm.He is a human, just like all of us, and he is bound to make mistakes.Xét những vết thương trên tay chân cô ta cô ta đã chống cự rất kịch liệt.Judging from the defence wounds on her arms and hands… she was really fighting for her life.Ta dĩ nhiên là mục tiêu, nhưng nếu cô ta không thể tìm được ta, cô ta chỉ cần làm sao cho dễ tìm hơn thôi.I am of course her target, but if she can't find me, she only has to make it easier to find me..Cô ấy tên là Sakuya, vàchúng ta vẫn chưc biết cô ta liên hệ với ai, nhưng đúng ta cô ta có dính liếu tới một người nào đó kể từ khi cúng ta rời cung điện..Her name is Sakuya, andwe still don't know who she is connected to, but there's no doubt that she has been in touch with someone ever since we have been in Royal castle..Chúng tôi đã có khoảng mười phút ở cùng nhau,trong thời gian đó tôi đã vô tình vung kiếm vào cô ta, cô ta đã cứu sống tôi, và tôi bỏ chạy vì bị những cỗ máy giết người siêu nhiên rượt đuổi.We would spentmaybe ten minutes together, during which time I would accidentally swung a sword at her, she would saved my life, and I would run away chased by a band of supernatural killing machines.Cô ta là cô ta.She is who she is.Cô ta làm như cô ta là.And she made as though she.Và cô ta… và cô ta..And her… And her, and her..Cô ta nói cô ta có nó.She says she has it.Cô ta nói cô ta không biết.She said she didn't know.Cô ta nói cô ta là tôi.He said she was me.Cô ta nói cô ta thích súng.She acknowledged that she likes guns.Cô ta là cô.She's you.Cô ta biết cô ta mang thai?She knew she was pregnant?Cô ta nói cô ta muốn giữ lại.She said she wants to keep them.Bảo cô ta là cô ta chết rồi.Tell her she's a dead woman.Cô ta nói cô ta muốn giữ lại.She said she wanted to keep it.Cô ta bảo cô ta tên là Hope.She said her name Hope.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 81423, Thời gian: 0.2153

Từng chữ dịch

taitađại từwemeusourđại từsheyouherhei ta cho các ngươita cho ngươi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ta cô ta English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chính Cô Ta Tiếng Anh Là Gì