Coating là loại sản phẩm đặc biệt cung cấp độ bền và khả năng bảo vệ siêu việt, đổi lại thì chúng khó sử dụng hơn các sản phẩm bảo vệ khác. Công nghệ của các ...
Xem chi tiết »
coating thickness: độ dày lớp tráng: decorative coating: lớp trang trí: magnetic coating: lớp tráng nam châm: zinc coating: lớp tráng bằng kẽm ...
Xem chi tiết »
coating ý nghĩa, định nghĩa, coating là gì: 1. a layer of a particular substance that covers a surface: 2. a layer of a particular substance…
Xem chi tiết »
a thin layer covering something; coat · a decorative texture or appearance of a surface (or the substance that gives it that appearance); finish, finishing · a ...
Xem chi tiết »
Coating là gì? · Coating có nghĩa là Sự tạo màng. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Xem chi tiết »
Coating là gì? · Coating có nghĩa là Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font> · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · Thuật ngữ “Ceramic Paint Coating” được gọi là bất cứ thành phầm làm sao gồm cất những nhân tố chất hóa học nhân tạo hoặc tổng phù hợp có kỹ ...
Xem chi tiết »
coating /'koutiɳ/ nghĩa là: lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ coating, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · coating. Từ điển Collocation. coating noun. ADJ. thick | fine, thin | outer, surface | protective | magnetic | chocolate, metal, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ coating - coating là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài mỏng 2. vải may áo choàng ...
Xem chi tiết »
PHỦ NANO LÀ GÌ ? ... Phủ nano xe ô tô là tên gọi thông thường cho giải pháp bảo vệ sơn xe từ polymer hữu cơ. Đây là sản phẩm nhân tạo 100%. Loại này có độ bền từ ...
Xem chi tiết »
2 thg 9, 2021 · Coating là gì ... Nâng cao vốn tự vựng của người tiêu dùng với English Vocabulary in Use từ bỏ anhchien.vn.Học các từ bạn cần giao tiếp một phương ...
Xem chi tiết »
Coatings nghĩa là gì ? coating /'koutiɳ/ * danh từ - lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài - vải may áo choàngcoating - (Tech) phủ, bọc (d); lớp phủ, lớp...
Xem chi tiết »
coating có nghĩa là. "God this job is a fucking COAT" A person of the opposite sex who, when attending social events, requires less maintenance than a coat ...
Xem chi tiết »
These fractures are coated with organic materials. Những vết nứt này được bao phủ bởi những hợp chất hữu cơ. 2. dpi, coated paper. dpi, giấy đã bao.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Coating Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề coating là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu