coat ý nghĩa, định nghĩa, coat là gì: 1. an outer piece of clothing with sleeves that is worn over other clothes, usually for warmth: 2…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors · a thin layer covering something; coating. a second coat of paint.
Xem chi tiết »
sửa cho ai một trận!to kilt one's coats- (văn học) vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người tiếng Anh là gì? mặc ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "coat": ; coat · cake; coating; pelage; surface ; coat rack · coatrack; hatrack ; sports coat · blazer; sport coat; sport jacket ...
Xem chi tiết »
'coat' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
Xem chi tiết »
coat /kout/ nghĩa là: áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ coat, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: coat English Vietnamese coat* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông - áo choàng phụ nữ ; từ ...
Xem chi tiết »
Treo áo của anh lên. OpenSubtitles2018.v3. Yes, it is my coat. Phải, đây là ...
Xem chi tiết »
'''koʊt'''/, Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, Bộ lông (thú), Lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Coat trong một câu và bản dịch của họ · Và cả hai đều mặc trench coat. · We were also both wearing trench coats.
Xem chi tiết »
To cover with a layer, as of paint. [Middle English cote, from Old French, of Germanic origin.] coatʹed adjective.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: coat nghĩa là áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ... Những từ có chứa "coat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ coats trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an outer garment worn outdoors, having sleeves and typically extending below the hips. a winter coat ...
Xem chi tiết »
I felt a bit chilly so you can put on a jacket · Tôi cảm thấy hơi lạnh nên bạn có thể mặc áo khoác vào · She draped her jacket over the back of the chair and sat ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2020 · Trong tiếng Anh, loại áo này là 'lab coat' (đọc là /læb koʊt/), cách viết ngắn gọn của từ 'laboratory coat'. Gọi như vậy vì đây là loại áo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Coats Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề coats tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu