This group of cells, called a clone, coaxes the dental lamina into tooth development, causing a tooth bud to form. more_vert.
Xem chi tiết »
| out of She never failed to coax good results out of her pupils. Từ điển WordNet. n. a transmission line for high-frequency signals; coaxial cable, coax ...
Xem chi tiết »
to coax a child to take his medicine: dỗ đứa trẻ uống thuốc: to coax something out of somebody: dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai ...
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch coax trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ ... Bất luận vì lý do gì, rõ ràng là việc nghe lời ngon ngọt mà xiêu lòng trở lại ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. coax. /kouks/. * động từ. dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh. to coax a child to take his medicine: dỗ đứa trẻ uống thuốc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ coax bằng Tiếng Việt. @coax /kouks/ * động từ - dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh =to coax a child to take his medicine+ dỗ đứa trẻ uống ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · coax ý nghĩa, định nghĩa, coax là gì: 1. to persuade someone gently to do something or go somewhere, by being kind and patient, or by…
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: coax nghĩa là dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh to coax a child to take his medicine dỗ đứa trẻ uống thuốc to coax ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Coax cable trong một câu và bản dịch của họ · Coax cables and connectors rf coaxial cable connectors. · Cáp đồng trục và đầu nối rf kết nối cáp ...
Xem chi tiết »
Dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh. to coax a child to take his medicine — dỗ đứa trẻ uống thuốc: to coax something out of somebody — dỗ ngọt được của ai ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
coax : □dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh ☆to coax a child to take his medicine dỗ đứa trẻ uống thuốc ☆to coax ... coax nghĩa tiếng Việt là gì?
Xem chi tiết »
Standard Grounding Kit for 1/4 in and 3/8 in corrugated and braided coaxial cable and elliptical waveguide 240 and 380. · Bộ tiếp đất tiêu chuẩn cho 1/ 4 in và 3 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ coax - coax là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Động từ dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ coaxial cable - coaxial cable là gì. Dịch ... Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Coax Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề coax tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu