cộc cằn bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch tính cộc cằn , phổ biến nhất là: crustiness, gruffness, asperity . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
cộc cằn = adj Rude; coarse; rough lời nói cộc cằn Rough words tính từ Rude; coarse; rough; gruff lời nói cộc cằn Rough words, rude word; coarse word.
Xem chi tiết »
cọc cằn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. rude; rough ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adjective. Rude; rough ; Từ điển Việt Anh - VNE. · rude, ...
Xem chi tiết »
Arnett sẽ là một diễn viên nổi tiếng được biết đến với giọng nói cộc cằn của mình và vai diễn của Batman trong thành công Lego: · Will Arnett is a famous actor ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cọc cằn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cọc cằn * adjective -Rude; rough.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · gruffness. noun. tính cộc cằn; tính thô lỗ. (Bản dịch của gruffness từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
Kỹ năng · Các kỳ thi quốc tế · Phương pháp học Tiếng Anh · Ngữ pháp · Từ vựng - Từ điển · Thành ngữ · Tiếng Anh giao tiếp · Dịch thuật · Tiếng Anh vỡ lòng ...
Xem chi tiết »
Sau khi bà ngừng ăn gluten, lúa mì và ngũ cốc, bà có thêm năng lượng và không còn cần phải ngủ trưa. After grandma stopped eating gluten, wheat, and ...
Xem chi tiết »
cọc cằn. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọc cằn. + adjective. Rude; rough. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cọc cằn".
Xem chi tiết »
cộc cằn. cộc cằn. adj. Rude; coarse; rough. lời nói cộc cằn: Rough words. Lĩnh vực: xây dựng. grumpy. Phát âm cộc cằn. - t. Như cục cằn.
Xem chi tiết »
Definition of cộc cằn Nếu tôi giải thích khó hiểu thì bạn có thể xem qua nghĩa tiếng Anh. Cộc cằn = Grumpy|乖戾|Cộc cằn là nói năng không có ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2022 · foresting tiếng Anh là gì? force-land tiếng Anh là gì? phellogenetic tiếng ... gruff /grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/* tính từ- cộc lốc, cộc cằn, ...
Xem chi tiết »
Cộc cằn, khó gần. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới as gruff as a bear Tiếng Anh. 株系 tiếng Trung là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cộc Cằn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cộc cằn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu