Coco Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ coco tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | coco (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coco | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
coco tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coco trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coco tiếng Pháp nghĩa là gì.
coco{{quả dừa}} danh từ giống đực quả dừaLait de coco+ nước dừa nước cam thảo (để uống) (ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng (thân mật) gã, thằngUn drôle de coco+ một gã buồn cười (thông tục) đầu (nông nghiệp) đậu trứngavoir le coco fêlé+ (thông tục) gàn, dỡ hơidévisser le coco+ (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổmonter le coco+ làm nóng đầu danh từ giống cái (thân mật) cocainXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coco trong tiếng Pháp
coco. {{quả dừa}}. danh từ giống đực. quả dừa. Lait de coco+ nước dừa. nước cam thảo (để uống). (ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng. (thân mật) gã, thằng. Un drôle de coco+ một gã buồn cười. (thông tục) đầu. (nông nghiệp) đậu trứng. avoir le coco fêlé+ (thông tục) gàn, dỡ hơi. dévisser le coco+ (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ. monter le coco+ làm nóng đầu. danh từ giống cái. (thân mật) cocain.
Đây là cách dùng coco tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coco tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới coco
- bugle tiếng Pháp là gì?
- irréparablement tiếng Pháp là gì?
- amiante tiếng Pháp là gì?
- bonne tiếng Pháp là gì?
- fourrager tiếng Pháp là gì?
- avancer tiếng Pháp là gì?
- supposable tiếng Pháp là gì?
- amortisseur tiếng Pháp là gì?
- gazéification tiếng Pháp là gì?
- muse tiếng Pháp là gì?
- foulage tiếng Pháp là gì?
- calorisation tiếng Pháp là gì?
- phtisiologie tiếng Pháp là gì?
- évocateur tiếng Pháp là gì?
- estompé tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Coco Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Coco, Từ Coco Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Coco Là Gì, Nghĩa Của Từ Coco | Từ điển Pháp - Việt
-
COCO Là Gì? -định Nghĩa COCO | Viết Tắt Finder
-
Coco Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Lóng?
-
"coco" Là Gì? Nghĩa Của Từ Coco Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
"coco" Là Gì? Nghĩa Của Từ Coco Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Coco Là Gì
-
Coco Nghĩa Là Gì?
-
Coco ý Nghĩa Của Tên - Tên Và Họ Phân Tích
-
Coco Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Coco Là Gì - Nghĩa Của Từ Coco - Blog Của Thư
-
Nghĩa Của Từ Coco Là Gì
-
Coco (phim 2017) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Coco
coco (phát âm có thể chưa chuẩn)