Coddle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: coddle Best translation match:
English Vietnamese
coddle * danh từ - người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác) - người nũng nịu, người nhõng nhẽo - người lười chảy thây ra * ngoại động từ - nâng niu, chiều chuộng - ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...) - tần, hầm (thức ăn) !to coddle oneself - nũng nịu, nhõng nhẽo - lười chảy thây ra
Probably related with:
English Vietnamese
coddle nịnh ;
coddle nịnh ;
May be synonymous with:
English English
coddle; baby; cocker; cosset; featherbed; indulge; mollycoddle; pamper; spoil treat with excessive indulgence
May related with:
English Vietnamese
coddle * danh từ - người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác) - người nũng nịu, người nhõng nhẽo - người lười chảy thây ra * ngoại động từ - nâng niu, chiều chuộng - ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...) - tần, hầm (thức ăn) !to coddle oneself - nũng nịu, nhõng nhẽo - lười chảy thây ra
molly-coddle * danh từ - người đàn ông ẻo lả, yếu đuối
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì