Coddling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ coddling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | coddling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coddlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coddling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coddling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coddling tiếng Anh nghĩa là gì.
coddle /'kɔdl/* danh từ- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)- người nũng nịu, người nhõng nhẽo- người lười chảy thây ra* ngoại động từ- nâng niu, chiều chuộng- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)- tần, hầm (thức ăn)!to coddle oneself- nũng nịu, nhõng nhẽo- lười chảy thây ra
Thuật ngữ liên quan tới coddling
- trodden tiếng Anh là gì?
- subornations tiếng Anh là gì?
- cumulant tiếng Anh là gì?
- accidentally tiếng Anh là gì?
- pocket-flap tiếng Anh là gì?
- agastric tiếng Anh là gì?
- huguenot tiếng Anh là gì?
- audiovisual system tiếng Anh là gì?
- coverlid tiếng Anh là gì?
- subjudice tiếng Anh là gì?
- infested tiếng Anh là gì?
- forbears tiếng Anh là gì?
- linac tiếng Anh là gì?
- arrival tiếng Anh là gì?
- sentiment tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coddling trong tiếng Anh
coddling có nghĩa là: coddle /'kɔdl/* danh từ- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)- người nũng nịu, người nhõng nhẽo- người lười chảy thây ra* ngoại động từ- nâng niu, chiều chuộng- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)- tần, hầm (thức ăn)!to coddle oneself- nũng nịu, nhõng nhẽo- lười chảy thây ra
Đây là cách dùng coddling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coddling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coddle /'kɔdl/* danh từ- người nâng niu tiếng Anh là gì? người chiều chuộng (kẻ khác)- người nũng nịu tiếng Anh là gì? người nhõng nhẽo- người lười chảy thây ra* ngoại động từ- nâng niu tiếng Anh là gì? chiều chuộng- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)- tần tiếng Anh là gì? hầm (thức ăn)!to coddle oneself- nũng nịu tiếng Anh là gì? nhõng nhẽo- lười chảy thây ra
Từ khóa » Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
-
Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nhõng Nhẽo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhõng Nhẽo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NHÕNG NHẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"nhõng Nhẽo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Nhõng Nhẽo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhõng Nhẽo Bằng Tiếng Anh
-
"nhõng Nhẽo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Coddle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
“NHÕNG NHẼO, NHIỄU SỰ, QUẪY” Tiếng Anh Là Gì ? #shorts
-
Nhõng Nhẽo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
coddling (phát âm có thể chưa chuẩn)