NHÕNG NHẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NHÕNG NHẼO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từnhõng nhẽo
whiny
nhõng nhẽorên rỉhay than vãn
{-}
Phong cách/chủ đề:
He knows he' handsome.Đâu có nhõng nhẽo như vợ tôi.
Not as bad as my wife.Bởi vì nó đang nhõng nhẽo ạ.
Because he was whining.Không nhõng nhẽo như những cô gái trẻ.
Not so compliant as young women.Được tự do nhõng nhẽo với ổng.
Making too free with him.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnhạt nhẽoAnh ta nhõng nhẽo và khoe khoang với chính mình.
He hollered and bragged to himself.Được tự do nhõng nhẽo với ổng.
Being free matters to him.Nó còn nhõng nhẽo với tôi hơn các con tôi".
She was nicer to me than my own parents.”.Tôi nghe nói anh nhõng nhẽo hả?
I hear you're being childish?Ngươi đấu như một đứa trẻ lên cơn nhõng nhẽo vậy.
You fight like a child throwing a tantrum.Giờ thôi nhõng nhẽo và bắn hắn đi.
Now quit your pussyfooting and shoot him.Nay con đã cười và biết nhõng nhẽo rồi!
I now laugh wildly and understand profoundly!Đôi lúc có hơi nhõng nhẽo một chút, nhưng.
He's a bit too serious sometimes, but.Đôi lúc chúng ta không cần, mà chỉ muốn nhõng nhẽo thôi.
Sometimes we don't need it, and we just want to be spoiled.Ừ, chúng hơi nhõng nhẽo,” Fred thừa nhận.
They're fairly cuddly, yes,” conceded Fred.Cả nhà chúng ta sẽ mãi mãi là một gia đình,và em sẽ luôn là cô em gái nhõng nhẽo của anh.
Forever we will be family members andI will always remain to be your little sister.Tôi cũng không muốn nhõng nhẽo bây giờ.
I do not want to be serious now either.Nó còn nhõng nhẽo với tôi hơn các con tôi".
He was more comfortable with the children than me.”.Hoặc là chỗ ngồi trở lại hiện tại của nó chỉ không xalại đủ khi chị vợ nhõng nhẽo của bạn trèo lên tàu?
Or is its current back seat justnot far back enough when your whiny sister-in-law climbs aboard?Tui chưa hề nhõng nhẽo hay giả bộ gì hết nha!
I certainly wasn't being nice or pretending anything!Cậu bé luôn đòi mẹ Angelina bế vàthi thoảng còn tỏ ra nhõng nhẽo, khóc nhè khi gặp đám đông.
The boy always demanded to be carried by his mother, Angelina,and occasionally show her childishness like crying in front of the crowd.Giọng cao hoặc nhõng nhẽo không được cho là giọng nói quyền lực.
A high or whiny voice is not perceived to be one of authority.Không, anh ấy không phải là kiểu nhõng nhẽo, nhưng anh ấy là mẫu homocidial yên tĩnh và chống lại xã hội.
No, he's not the whiny type, but he is the quiet and anti-social homocidial type.Tôi cũng hay nhõng nhẽo với những người nào thương mình thật lòng lắm.
I am also very generous with those who I love or those who are truly appreciative.Trong suy nghĩ của bà, những đứa trẻ nghèo thường cư xử tốt hơn,ít nhõng nhẽo, sáng tạo hơn trong việc sử dụng thời gian rất hiệu quả, và sở hữu một ý thức độc lập được phát triển lành mạnh.
The poorer children were, to her mind, often better behaved,less whiny, more creative in making use of their own time, and had a well-developed sense of independence.Có phải vì chúng nghĩ rằng nhõng nhẽo sẽ khiến chúng có được thứ chúng muốn hay là vì chúng không cảm thấy được lắng nghe?
Is it because they think that the melt down will get what they want or is it because they aren't feeling heard?Một giọng nói cao hay nhõng nhẽo không được xem là một trong những quyền.
A high or whiny voice is not perceived to be one of authority.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 27, Thời gian: 0.0176 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
nhõng nhẽo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nhõng nhẽo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhẽodanh từflat-outnhẽotrạng từverytoonhẽotính từwashyuncoolTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
-
Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nhõng Nhẽo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhõng Nhẽo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"nhõng Nhẽo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Coddling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nhõng Nhẽo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhõng Nhẽo Bằng Tiếng Anh
-
"nhõng Nhẽo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Coddle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
“NHÕNG NHẼO, NHIỄU SỰ, QUẪY” Tiếng Anh Là Gì ? #shorts
-
Nhõng Nhẽo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nhõng Nhẽo Tiếng Anh Là Gì